subtidal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtidal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến khu vực hoặc vùng của môi trường biển nằm giữa đường ngấn triều thấp và rìa thềm lục địa, hoặc liên quan đến các sinh vật được tìm thấy ở đó.
Definition (English Meaning)
Of or pertaining to the region or zone of the marine environment between the low tide line and the edge of the continental shelf, or to the organisms found there.
Ví dụ Thực tế với 'Subtidal'
-
"Subtidal ecosystems are vital for marine biodiversity."
"Các hệ sinh thái dưới triều rất quan trọng đối với đa dạng sinh học biển."
-
"Subtidal surveys are conducted to assess fish populations."
"Các cuộc khảo sát dưới triều được thực hiện để đánh giá quần thể cá."
-
"The subtidal zone is rich in biodiversity."
"Vùng dưới triều rất giàu đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtidal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subtidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtidal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'subtidal' mô tả một khu vực hoặc môi trường nằm dưới mực nước triều thấp. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu biển, sinh thái học và bảo tồn môi trường để chỉ các hệ sinh thái và sinh vật sống dưới nước quanh năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtidal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.