(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ continuity
B2

continuity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính liên tục sự liên tục tính tiếp diễn sự tiếp diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự liên tục, sự tiếp diễn, tính liên tục; sự không gián đoạn, sự không đứt quãng của một cái gì đó trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

The unbroken and consistent existence or operation of something over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Continuity'

  • "The company is committed to ensuring continuity of supply."

    "Công ty cam kết đảm bảo sự liên tục trong việc cung cấp."

  • "There is a need for greater continuity in policy."

    "Cần có sự liên tục lớn hơn trong chính sách."

  • "The party has struggled to maintain continuity after the death of its leader."

    "Đảng đã phải vật lộn để duy trì sự liên tục sau cái chết của nhà lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Continuity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Continuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'continuity' nhấn mạnh đến sự không bị gián đoạn, không có khoảng trống hay sự ngừng lại trong một quá trình hoặc sự tồn tại. Nó khác với 'duration' (thời lượng) ở chỗ 'duration' chỉ đề cập đến khoảng thời gian mà một cái gì đó kéo dài, còn 'continuity' tập trung vào việc nó diễn ra liên tục hay không. Ví dụ, bạn có thể nói về 'the duration of the film' nhưng 'the continuity of the story'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

Ví dụ:
- 'in continuity': trong trạng thái liên tục
- 'continuity of service': sự liên tục trong dịch vụ (ví dụ: không bị gián đoạn công việc)
- 'continuity between A and B': sự liên tục giữa A và B, ám chỉ sự kết nối và không gián đoạn trong mối quan hệ hoặc chuỗi sự kiện giữa A và B.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Continuity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company maintained continuity during the merger was crucial for its success.
Việc công ty duy trì tính liên tục trong quá trình sáp nhập là rất quan trọng cho sự thành công của nó.
Phủ định
Whether the project can maintain continuous funding is not guaranteed.
Việc dự án có thể duy trì nguồn tài trợ liên tục hay không thì không được đảm bảo.
Nghi vấn
How the broadcast achieved continuity despite the technical difficulties remains a mystery.
Làm thế nào chương trình phát sóng đạt được tính liên tục mặc dù có những khó khăn kỹ thuật vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project maintains continuity, we will likely see significant progress.
Nếu dự án duy trì tính liên tục, chúng ta có thể sẽ thấy sự tiến bộ đáng kể.
Phủ định
If the power supply isn't continuous, the machine won't function properly.
Nếu nguồn điện không liên tục, máy móc sẽ không hoạt động đúng cách.
Nghi vấn
Will the company succeed if it continuously invests in research and development?
Liệu công ty có thành công nếu nó liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company values continuity in its leadership to ensure stability.
Công ty coi trọng sự liên tục trong lãnh đạo để đảm bảo sự ổn định.
Phủ định
Not only did the director emphasize the importance of continuous improvement, but also he invested heavily in employee training programs.
Không những vị giám đốc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến liên tục, mà ông còn đầu tư mạnh vào các chương trình đào tạo nhân viên.
Nghi vấn
Should the current trend of globalization continue, what impact will it have on local cultures?
Nếu xu hướng toàn cầu hóa hiện tại tiếp tục, nó sẽ có tác động gì đến các nền văn hóa địa phương?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to ensure the continuous supply of resources to maintain business continuity.
Công ty sẽ đảm bảo nguồn cung cấp tài nguyên liên tục để duy trì tính liên tục trong kinh doanh.
Phủ định
They are not going to guarantee continuity of service if the system fails.
Họ sẽ không đảm bảo tính liên tục của dịch vụ nếu hệ thống gặp sự cố.
Nghi vấn
Are you going to implement measures to ensure continuity in the project after my departure?
Bạn có định thực hiện các biện pháp để đảm bảo tính liên tục trong dự án sau khi tôi rời đi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film series had continuity between all its parts.
Loạt phim có sự liên tục giữa tất cả các phần của nó.
Phủ định
The water flow was not continuous yesterday; it stopped several times.
Dòng chảy của nước không liên tục vào ngày hôm qua; nó dừng lại nhiều lần.
Nghi vấn
Did the project maintain continuity after the director left?
Dự án có duy trì được tính liên tục sau khi đạo diễn rời đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)