(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intoning
C1

intoning

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ngâm nga đọc (với âm điệu đặc biệt) xướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc ngâm nga với một tông giọng hoặc sự biến đổi giọng nói cụ thể.

Definition (English Meaning)

Speaking or reciting with a particular tone or modulation of voice.

Ví dụ Thực tế với 'Intoning'

  • "The priest was intoning the prayers in a solemn voice."

    "Vị linh mục đang ngâm nga những lời cầu nguyện bằng một giọng trang trọng."

  • "The monks spent hours intoning the sacred texts."

    "Các nhà sư dành hàng giờ để ngâm nga các văn bản thiêng liêng."

  • "She was intoning a lullaby to her child."

    "Cô ấy đang ngâm nga một bài hát ru con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intoning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chanting(ngâm, tụng)
reciting(đọc thuộc lòng)
intonate(ngâm nga)

Trái nghĩa (Antonyms)

speaking normally(nói chuyện bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm nhạc Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Intoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc đọc kinh, hát thánh ca, hoặc nói một cách đơn điệu và kéo dài. 'Intoning' nhấn mạnh vào quá trình tạo ra âm điệu, thường là một cách có ý thức và được kiểm soát để tạo ra một hiệu ứng nào đó (ví dụ: trang trọng, cầu nguyện, thôi miên). Nó khác với việc chỉ đơn thuần nói chuyện bình thường vì nó liên quan đến việc điều chỉnh cao độ và nhịp điệu của giọng nói một cách có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Intoning with’: Chỉ hành động ngâm nga/nói với một âm điệu cụ thể. Ví dụ: 'He was intoning with a deep, resonant voice.' ‘Intoning in’: ít phổ biến hơn, nhưng có thể chỉ việc ngâm nga/nói trong một ngôn ngữ hoặc phong cách cụ thể. Ví dụ: 'The monks were intoning in Latin.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)