intravenous fluid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intravenous fluid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dung dịch vô trùng được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch.
Definition (English Meaning)
A sterile solution administered directly into a vein.
Ví dụ Thực tế với 'Intravenous fluid'
-
"The doctor prescribed intravenous fluid to rehydrate the patient."
"Bác sĩ đã kê dịch truyền tĩnh mạch để bù nước cho bệnh nhân."
-
"The patient received intravenous fluid after the surgery."
"Bệnh nhân đã được truyền dịch tĩnh mạch sau ca phẫu thuật."
-
"Intravenous fluid is a common treatment for dehydration."
"Dịch truyền tĩnh mạch là một phương pháp điều trị phổ biến cho tình trạng mất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intravenous fluid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intravenous fluid
- Adjective: intravenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intravenous fluid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ các loại dịch được truyền cho bệnh nhân qua đường tĩnh mạch, ví dụ như dung dịch muối, glucose, hoặc các loại thuốc khác. Mục đích của việc truyền dịch là để bù nước, cung cấp dinh dưỡng, hoặc đưa thuốc vào cơ thể một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": Thường được sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ: "The patient was treated with intravenous fluid." ("cho bệnh nhân điều trị bằng dịch truyền tĩnh mạch"). "for": Cũng được sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ: "Intravenous fluid is used for hydration." ("Dịch truyền tĩnh mạch được sử dụng để bù nước.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intravenous fluid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.