saline solution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saline solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dung dịch muối, đặc biệt là dung dịch natri clorua (muối ăn) trong nước, được sử dụng để rửa vết thương, rửa xoang hoặc truyền tĩnh mạch.
Definition (English Meaning)
A solution of salt (sodium chloride) in water, especially one used for cleaning wounds, rinsing sinuses, or intravenous therapy.
Ví dụ Thực tế với 'Saline solution'
-
"The nurse cleaned the wound with a sterile saline solution."
"Y tá đã rửa vết thương bằng dung dịch muối vô trùng."
-
"Doctors often prescribe a saline solution nasal spray to relieve congestion."
"Bác sĩ thường kê đơn thuốc xịt mũi dung dịch muối để giảm nghẹt mũi."
-
"The patient was given an intravenous saline solution to rehydrate after surgery."
"Bệnh nhân được truyền dung dịch muối tĩnh mạch để bù nước sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saline solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saline solution
- Adjective: saline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saline solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dung dịch muối có nồng độ khác nhau, thường dùng là 0.9% (isotonic saline), tương đương với nồng độ muối trong máu, để tránh gây tổn thương tế bào. Các dung dịch có nồng độ cao hơn (hypertonic saline) có thể được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" được dùng khi chỉ thành phần hoặc cách pha chế (e.g., "prepared with sterile water"). "for" được dùng khi chỉ mục đích sử dụng (e.g., "used for irrigating wounds").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saline solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.