(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iv fluid
B2

iv fluid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch truyền tĩnh mạch dung dịch truyền tĩnh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iv fluid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dung dịch vô trùng được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân cho mục đích điều trị, chẳng hạn như bù nước, đưa thuốc hoặc hỗ trợ dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

A sterile solution administered directly into a patient's vein for therapeutic purposes, such as hydration, medication delivery, or nutritional support.

Ví dụ Thực tế với 'Iv fluid'

  • "The patient was given IV fluid to combat dehydration."

    "Bệnh nhân đã được truyền dịch tĩnh mạch để chống lại tình trạng mất nước."

  • "The doctor ordered IV fluid for the child with a fever."

    "Bác sĩ đã chỉ định truyền dịch tĩnh mạch cho đứa trẻ bị sốt."

  • "Administering IV fluid requires careful monitoring of the patient's vital signs."

    "Việc truyền dịch tĩnh mạch đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iv fluid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iv fluid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Iv fluid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'IV' là viết tắt của 'intravenous', có nghĩa là 'trong tĩnh mạch'. 'IV fluid' thường được sử dụng để chỉ một loạt các dung dịch khác nhau, bao gồm nước muối sinh lý (saline solution), dung dịch dextrose (glucose), dung dịch Ringer's lactate và các dung dịch chuyên biệt khác. Sự lựa chọn dung dịch phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bệnh nhân. Cần phân biệt với 'oral fluids' (dung dịch uống) và 'intramuscular injection' (tiêm bắp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Dùng 'with' khi chỉ thành phần trong dung dịch (e.g., IV fluid with electrolytes). Dùng 'for' khi chỉ mục đích sử dụng (e.g., IV fluid for dehydration).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iv fluid'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The IV fluid is administered slowly to the patient.
Dịch truyền tĩnh mạch được truyền chậm cho bệnh nhân.
Phủ định
The IV fluid was not given without the doctor's order.
Dịch truyền tĩnh mạch không được truyền khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Nghi vấn
Will the IV fluid be monitored closely by the nurse?
Dịch truyền tĩnh mạch sẽ được y tá theo dõi chặt chẽ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)