intriging
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intriging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây tò mò, hấp dẫn, thú vị.
Definition (English Meaning)
arousing one's curiosity or interest; fascinating.
Ví dụ Thực tế với 'Intriging'
-
"The plot of the novel was incredibly intriguing."
"Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết vô cùng hấp dẫn."
-
"She found the stranger's story intriguing."
"Cô ấy thấy câu chuyện của người lạ rất thú vị."
-
"The museum's new exhibit is quite intriguing."
"Triển lãm mới của bảo tàng khá hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intriging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intriguing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intriging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intriguing' thường được dùng để miêu tả những điều gì đó kích thích sự tò mò, khiến người ta muốn tìm hiểu thêm. Nó mang sắc thái tích cực, gợi ý rằng điều đó không chỉ thú vị mà còn có chiều sâu hoặc bí ẩn nào đó. So với 'interesting', 'intriguing' mạnh hơn, gợi sự cuốn hút và thôi thúc khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
While not commonly directly used with prepositions, you might say something is 'intriguing to someone' or 'has intrigue for someone'. 'Intriguing to' emphasizes the effect on a person. 'Intrigue for' suggests a deeper, perhaps more complex, fascination.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intriging'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the plot was so intriguing, I stayed up all night to finish the book.
|
Bởi vì cốt truyện quá hấp dẫn, tôi đã thức cả đêm để đọc xong cuốn sách. |
| Phủ định |
Although the advertisement promised an intriguing mystery, the movie was actually quite predictable.
|
Mặc dù quảng cáo hứa hẹn một bí ẩn hấp dẫn, nhưng bộ phim thực sự khá dễ đoán. |
| Nghi vấn |
If the opportunity is intriguing enough, will you consider moving to another country?
|
Nếu cơ hội đủ hấp dẫn, bạn có cân nhắc việc chuyển đến một quốc gia khác không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to find his stories intriguing.
|
Cô ấy đã từng thấy những câu chuyện của anh ấy rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
He didn't use to find documentaries intriguing.
|
Anh ấy đã từng không thấy phim tài liệu hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Did you use to find magic tricks intriguing?
|
Bạn đã từng thấy những trò ảo thuật hấp dẫn phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the plot wasn't so intriguing; I need to get some sleep!
|
Tôi ước cốt truyện không quá hấp dẫn; tôi cần ngủ! |
| Phủ định |
If only the detective hadn't found that intriguing clue, the case would be much simpler.
|
Ước gì thám tử không tìm thấy manh mối hấp dẫn đó, vụ án sẽ đơn giản hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only the meeting would not be so intriguing?
|
Ước gì cuộc họp không quá hấp dẫn? |