(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrigue
B2

intrigue

động từ

Nghĩa tiếng Việt

gây hứng thú khơi gợi sự tò mò âm mưu mưu đồ sự hấp dẫn kích thích sự tò mò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gợi sự tò mò hoặc thích thú; hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

to arouse the curiosity or interest of; fascinate.

Ví dụ Thực tế với 'Intrigue'

  • "The idea of travelling to remote villages intrigued him."

    "Ý tưởng du lịch đến những ngôi làng hẻo lánh đã gợi sự tò mò cho anh ấy."

  • "The details of the scandal began to intrigue the public."

    "Chi tiết của vụ bê bối bắt đầu khơi gợi sự tò mò của công chúng."

  • "She was intrigued by his mysterious behavior."

    "Cô ấy bị hấp dẫn bởi hành vi bí ẩn của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fascinate(mê hoặc, quyến rũ)
interest(gây hứng thú)
plot(âm mưu (dạng danh từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(gây chán nản)
disinterest(sự thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Intrigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'intrigue' thường mang ý nghĩa khơi gợi sự quan tâm một cách tinh tế, có thể kèm theo sự bí ẩn hoặc phức tạp. Nó khác với 'interest' ở chỗ 'intrigue' mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến một yếu tố bí mật hoặc mưu đồ. So với 'fascinate', 'intrigue' có thể mang sắc thái ít tích cực hơn, đôi khi ám chỉ một sự quan tâm mang tính nghi ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Intrigue with' thường được dùng để diễn tả sự tò mò hoặc thích thú đối với một điều gì đó cụ thể. 'Intrigue by' thường diễn tả việc bị hấp dẫn bởi một người hoặc một sự việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrigue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)