(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conspiracy
B2

conspiracy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

âm mưu sự cấu kết kế hoạch bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspiracy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch bí mật của một nhóm người để làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc gây hại.

Definition (English Meaning)

A secret plan by a group to do something unlawful or harmful.

Ví dụ Thực tế với 'Conspiracy'

  • "The police uncovered a conspiracy to overthrow the government."

    "Cảnh sát đã phát hiện ra một âm mưu lật đổ chính phủ."

  • "He was accused of conspiracy to commit fraud."

    "Anh ta bị cáo buộc âm mưu thực hiện hành vi gian lận."

  • "Many people believe the assassination was the result of a conspiracy."

    "Nhiều người tin rằng vụ ám sát là kết quả của một âm mưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conspiracy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Conspiracy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conspiracy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một hành động lén lút, có chủ ý gây tổn hại cho người khác hoặc xã hội. Nó khác với 'plan' ở chỗ 'plan' có thể là một kế hoạch công khai, hợp pháp. 'Plot' cũng gần nghĩa, nhưng thường dùng trong văn học hoặc phim ảnh, ám chỉ cốt truyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in a conspiracy': tham gia vào một âm mưu; 'conspiracy to do something': âm mưu để làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspiracy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)