withdrawn
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrawn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không muốn giao tiếp với người khác; khép kín, thu mình.
Definition (English Meaning)
Not wanting to communicate with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Withdrawn'
-
"After his parents' divorce, he became withdrawn and spent most of his time alone."
"Sau khi bố mẹ ly hôn, cậu ấy trở nên khép kín và dành phần lớn thời gian ở một mình."
-
"She's been very withdrawn since her illness."
"Cô ấy trở nên rất khép kín kể từ sau khi bị bệnh."
-
"The medication was withdrawn from the market after reports of serious side effects."
"Loại thuốc đó đã bị thu hồi khỏi thị trường sau khi có báo cáo về các tác dụng phụ nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrawn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withdraw
- Adjective: withdrawn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdrawn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người có xu hướng tránh né giao tiếp xã hội, có thể do nhút nhát, lo lắng hoặc trải qua một sự kiện gây sốc. Khác với 'introverted' (hướng nội) là một đặc điểm tính cách, 'withdrawn' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một sự thay đổi trong hành vi do một nguyên nhân nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdrawn from' thường được sử dụng để chỉ sự rút lui khỏi một hoạt động, một mối quan hệ hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He has become withdrawn from his friends after the accident.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrawn'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, who was withdrawn from the class, now studies online.
|
Học sinh, người đã bị rút khỏi lớp học, giờ học trực tuyến. |
| Phủ định |
The child who is withdrawn doesn't always have problems at school.
|
Đứa trẻ có tính cách khép kín không phải lúc nào cũng gặp vấn đề ở trường. |
| Nghi vấn |
Is she the one who seems withdrawn after the incident?
|
Cô ấy có phải là người có vẻ khép kín sau vụ việc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having experienced trauma, she became withdrawn, isolating herself from friends and family.
|
Vì trải qua chấn thương, cô ấy trở nên khép kín, tự cô lập mình khỏi bạn bè và gia đình. |
| Phủ định |
Unlike his brother, who is outgoing and sociable, he is not withdrawn, and actively participates in group activities.
|
Không giống như anh trai, người hướng ngoại và hòa đồng, anh ấy không khép kín và tích cực tham gia vào các hoạt động nhóm. |
| Nghi vấn |
After the argument, feeling hurt, was she withdrawn, or did she try to communicate her feelings?
|
Sau cuộc tranh cãi, cảm thấy tổn thương, cô ấy đã khép kín hay cố gắng diễn đạt cảm xúc của mình? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is withdrawn from social activities.
|
Anh ấy rút lui khỏi các hoạt động xã hội. |
| Phủ định |
She isn't withdrawn; she's just shy.
|
Cô ấy không thu mình; cô ấy chỉ là nhút nhát. |
| Nghi vấn |
Why is he so withdrawn lately?
|
Tại sao gần đây anh ấy lại thu mình như vậy? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will withdraw from the competition if she doesn't feel prepared.
|
Cô ấy sẽ rút khỏi cuộc thi nếu cô ấy cảm thấy không chuẩn bị. |
| Phủ định |
He is not going to withdraw his statement, regardless of the consequences.
|
Anh ấy sẽ không rút lại tuyên bố của mình, bất kể hậu quả. |
| Nghi vấn |
Will they withdraw their support from the project if it fails?
|
Liệu họ có rút sự hỗ trợ của họ khỏi dự án nếu nó thất bại không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had withdrawn into herself after the traumatic experience.
|
Cô ấy đã thu mình lại sau trải nghiệm đau thương. |
| Phủ định |
He had not withdrawn his application before the deadline.
|
Anh ấy đã không rút lại đơn đăng ký trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had the troops withdrawn from the area before the ceasefire began?
|
Có phải quân đội đã rút khỏi khu vực trước khi lệnh ngừng bắn bắt đầu không? |