intrude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xâm nhập, xâm phạm, quấy rầy, làm phiền, can thiệp vào nơi hoặc tình huống mà bạn không được chào đón hoặc không được phép.
Definition (English Meaning)
To enter a place or situation where you are not wanted or welcome.
Ví dụ Thực tế với 'Intrude'
-
"I didn't want to intrude on their conversation."
"Tôi không muốn làm phiền cuộc trò chuyện của họ."
-
"The reporters intruded on the family's grief."
"Các phóng viên đã xâm phạm vào nỗi đau của gia đình."
-
"He felt he was intruding into her private life."
"Anh cảm thấy mình đang xâm phạm vào đời tư của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intrude' mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự xâm nhập không được cho phép hoặc không mong muốn. Nó thường ám chỉ sự thiếu tế nhị, thô lỗ hoặc vi phạm quyền riêng tư. So sánh với 'enter' (đi vào): 'Enter' chỉ đơn thuần là đi vào một địa điểm nào đó, không mang hàm ý tiêu cực như 'intrude'. 'Invade' (xâm lược) mang nghĩa mạnh hơn, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, thể hiện sự xâm chiếm bằng vũ lực hoặc quyền lực. 'Trespass' (xâm phạm) thường liên quan đến việc xâm phạm tài sản riêng tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intrude on/upon' thường được sử dụng để diễn tả việc làm phiền, quấy rầy ai đó hoặc can thiệp vào thời gian, không gian riêng tư của họ. Ví dụ: 'I don't want to intrude on your privacy.' ('Intrude into' thường được dùng để diễn tả việc xâm nhập vào một địa điểm hoặc tình huống một cách không được phép. Ví dụ: 'They intruded into our conversation.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.