interfere
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn cản, cản trở, gây trở ngại cho một quá trình hoặc hoạt động tiếp tục hoặc được thực hiện một cách đúng đắn.
Definition (English Meaning)
To prevent (a process or activity) from continuing or being carried out properly.
Ví dụ Thực tế với 'Interfere'
-
"He accused the government of interfering in the election."
"Anh ta cáo buộc chính phủ can thiệp vào cuộc bầu cử."
-
"The noise from the construction site interfered with my work."
"Tiếng ồn từ công trường xây dựng đã cản trở công việc của tôi."
-
"I don't want to interfere, but I think you're making a mistake."
"Tôi không muốn can thiệp, nhưng tôi nghĩ bạn đang mắc sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interfere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interfere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interfere' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự can thiệp không mong muốn, gây ra sự gián đoạn hoặc ảnh hưởng xấu. Nó khác với 'meddle' ở chỗ 'meddle' thường mang tính tọc mạch, xen vào chuyện của người khác một cách không cần thiết, trong khi 'interfere' tập trung vào việc gây cản trở. So với 'hinder' và 'obstruct', 'interfere' có thể mang tính chủ động hoặc thụ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interfere with' thường được dùng để chỉ sự can thiệp vào một hoạt động hoặc quá trình cụ thể, gây ra sự gián đoạn hoặc làm cho nó kém hiệu quả. Ví dụ: 'Don't interfere with the investigation.' ('Interfere in' thường được dùng để chỉ sự can thiệp vào một tình huống hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'He interfered in their marriage.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.