(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trespass
B2

trespass

noun

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm xâm nhập trái phép vi phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trespass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xâm phạm, sự xâm nhập trái phép vào đất đai hoặc tài sản của người khác.

Definition (English Meaning)

Entry to another person's land or property without permission.

Ví dụ Thực tế với 'Trespass'

  • "The sign clearly stated 'No Trespassers'."

    "Biển báo ghi rõ 'Cấm xâm phạm'."

  • "He was fined for trespassing."

    "Anh ta bị phạt vì tội xâm phạm."

  • "The dogs were trespassing in my garden."

    "Những con chó đã xâm phạm khu vườn của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trespass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trespass
  • Verb: trespass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Trespass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về hành vi vi phạm quyền sở hữu tư nhân. Nhấn mạnh vào việc đi vào khu vực không được phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

"Trespass on/upon" nhấn mạnh hành động cụ thể là xâm nhập vào đâu đó. Ví dụ: 'He was arrested for trespassing on private property.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trespass'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer put up signs to prevent trespass on his land.
Người nông dân dựng biển báo để ngăn chặn việc xâm phạm đất của mình.
Phủ định
There was no trespass reported on the property last night.
Không có báo cáo nào về việc xâm phạm tài sản vào đêm qua.
Nghi vấn
Is this area clearly marked to deter trespass?
Khu vực này có được đánh dấu rõ ràng để ngăn chặn hành vi xâm phạm không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having ignored the warning signs, they decided to trespass, and they entered the forbidden area.
Đã phớt lờ các biển báo cảnh báo, họ quyết định xâm phạm, và họ bước vào khu vực cấm.
Phủ định
Unless you want to face legal consequences, do not trespass, for it is against the law.
Trừ khi bạn muốn đối mặt với hậu quả pháp lý, đừng xâm phạm, vì điều đó là phạm pháp.
Nghi vấn
Officer, is it true that those caught in the act of trespass, regardless of their intentions, will be prosecuted?
Thưa sĩ quan, có đúng không là những người bị bắt quả tang xâm phạm, bất kể ý định của họ là gì, sẽ bị truy tố?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had not trespassed on private property, they would be enjoying the view from the public park now.
Nếu họ không xâm phạm vào tài sản tư nhân, họ đã có thể đang tận hưởng cảnh quan từ công viên công cộng bây giờ.
Phủ định
If he hadn't trespassed on the forbidden land, he wouldn't be facing legal troubles now.
Nếu anh ta không xâm phạm vào vùng đất cấm, anh ta đã không phải đối mặt với các vấn đề pháp lý bây giờ.
Nghi vấn
If she had trespassed onto the construction site, would she be able to explain her presence there now?
Nếu cô ấy đã xâm phạm vào công trường xây dựng, liệu cô ấy có thể giải thích sự hiện diện của mình ở đó bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please do not trespass on private property.
Xin đừng xâm phạm tài sản tư nhân.
Phủ định
Don't trespass here!
Đừng xâm phạm ở đây!
Nghi vấn
Do not trespass on the lawn, please.
Xin vui lòng không xâm phạm bãi cỏ.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will trespass on private property if he sees something interesting.
Anh ta sẽ xâm phạm tài sản riêng nếu anh ta thấy điều gì đó thú vị.
Phủ định
They didn't trespass onto the forbidden land.
Họ đã không xâm phạm vào vùng đất cấm.
Nghi vấn
Why did they trespass on the farmer's field?
Tại sao họ lại xâm phạm vào cánh đồng của người nông dân?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are trespassing on private property.
Họ đang xâm phạm tài sản tư nhân.
Phủ định
She is not trespassing; she has permission to be here.
Cô ấy không xâm phạm; cô ấy có quyền ở đây.
Nghi vấn
Are we trespassing if we cross this fence?
Chúng ta có đang xâm phạm nếu chúng ta vượt qua hàng rào này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)