intuition-based policing
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuition-based policing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược thực thi pháp luật dựa nhiều vào cảm tính, kinh nghiệm và hiểu biết cá nhân của các sĩ quan cảnh sát để xác định và giải quyết các hoạt động phạm tội tiềm ẩn.
Definition (English Meaning)
A policing strategy that relies heavily on the gut feelings, experience, and personal insights of law enforcement officers to identify and address potential criminal activity.
Ví dụ Thực tế với 'Intuition-based policing'
-
"The effectiveness of intuition-based policing is a subject of ongoing debate among criminologists."
"Hiệu quả của việc thực thi pháp luật dựa trên trực giác là một chủ đề tranh luận liên tục giữa các nhà tội phạm học."
-
"Critics of intuition-based policing argue that it can lead to biased outcomes."
"Những người chỉ trích việc thực thi pháp luật dựa trên trực giác cho rằng nó có thể dẫn đến những kết quả thiên vị."
-
"The officer's hunch, based on years of experience, led to the arrest of the suspect, highlighting a perceived benefit of intuition-based policing."
"Linh cảm của viên cảnh sát, dựa trên kinh nghiệm nhiều năm, đã dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm, làm nổi bật lợi ích được nhận thấy của việc thực thi pháp luật dựa trên trực giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intuition-based policing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intuition-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intuition-based policing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một phương pháp tiếp cận khác với các phương pháp dựa trên dữ liệu hoặc thống kê. Nó thường liên quan đến việc các sĩ quan cảnh sát sử dụng 'linh cảm' hoặc 'giác quan thứ sáu' để dự đoán hoặc ngăn chặn tội phạm. Phương pháp này có thể hiệu quả trong một số trường hợp, nhưng cũng gây tranh cãi do tiềm ẩn sự thiên vị và phân biệt đối xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' có thể dùng để diễn tả sự tin tưởng vào: *The police force has great faith in intuition-based policing.* ('On' có thể dùng để diễn tả sự phụ thuộc vào: *The strategy relies on intuition-based policing.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuition-based policing'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police department implemented an intuition-based policing strategy.
|
Sở cảnh sát đã triển khai một chiến lược cảnh sát dựa trên trực giác. |
| Phủ định |
They are not using an intuition-based approach in this investigation.
|
Họ không sử dụng một phương pháp tiếp cận dựa trên trực giác trong cuộc điều tra này. |
| Nghi vấn |
Why are they relying on intuition-based policing in this particular case?
|
Tại sao họ lại dựa vào việc thực thi pháp luật dựa trên trực giác trong trường hợp cụ thể này? |