(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invent
B1

invent

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phát minh sáng chế bịa đặt (trong ngữ cảnh không trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát minh, sáng chế, tạo ra một cái gì đó chưa từng tồn tại trước đây; là người khởi xướng.

Definition (English Meaning)

To create or design something that has not existed before; be the originator of.

Ví dụ Thực tế với 'Invent'

  • "Alexander Graham Bell invented the telephone."

    "Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại."

  • "She invented a new type of solar panel."

    "Cô ấy đã phát minh ra một loại pin mặt trời mới."

  • "He likes to invent stories for his children."

    "Anh ấy thích bịa chuyện cho các con của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

copy(sao chép)
imitate(bắt chước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Invent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invent' thường được dùng khi nói về việc tạo ra một thứ gì đó hoàn toàn mới, dựa trên trí tuệ và sự sáng tạo. Khác với 'discover' (khám phá) vốn là tìm ra một thứ đã tồn tại nhưng chưa được biết đến. 'Create' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tạo ra những thứ đã có một phần trước đó hoặc những thứ trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

'Invent for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc phát minh. Ví dụ: 'He invented it for helping blind people'. 'Invent by' có thể dùng để chỉ phương pháp, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)