imitate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt chước lời nói hoặc hành vi của ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Imitate'
-
"Children often imitate their parents."
"Trẻ em thường bắt chước cha mẹ của chúng."
-
"The machine can imitate human speech."
"Máy móc có thể bắt chước giọng nói của con người."
-
"Some artists imitate the style of famous painters."
"Một số nghệ sĩ bắt chước phong cách của các họa sĩ nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imitate' thường được sử dụng để mô tả việc sao chép hành động, lời nói, phong cách, hoặc thậm chí là một sản phẩm. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (học hỏi bằng cách bắt chước) hoặc tiêu cực (nhại lại một cách chế giễu). Khác với 'copy' (sao chép đơn thuần), 'imitate' thường bao hàm sự cố gắng để trở nên giống với đối tượng được bắt chước về một khía cạnh cụ thể nào đó. So với 'mimic' (nhại lại), 'imitate' có thể mang tính trang trọng hơn và ít khi dùng để chỉ sự bắt chước chế giễu một cách quá lộ liễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường ám chỉ việc bắt chước về một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He imitated the actor in his mannerisms.' (Anh ta bắt chước diễn viên về phong thái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.