invention
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phát minh ra cái gì đó; sự sáng tạo ra một cái gì đó mới.
Definition (English Meaning)
The act of inventing something; the creation of something new.
Ví dụ Thực tế với 'Invention'
-
"The invention of the printing press revolutionized communication."
"Sự phát minh ra máy in đã cách mạng hóa ngành truyền thông."
-
"This new invention could change the way we live."
"Phát minh mới này có thể thay đổi cách chúng ta sống."
-
"The company holds patents for several important inventions."
"Công ty nắm giữ bằng sáng chế cho một vài phát minh quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invention
- Verb: invent
- Adjective: inventive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Invention thường đề cập đến một quy trình hoặc một sản phẩm mới, độc đáo và có tính ứng dụng cao. Nó khác với 'discovery' (khám phá), vốn là việc tìm ra những thứ đã tồn tại. Invention nhấn mạnh vào sự sáng tạo và tính hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Invention of’ được dùng để chỉ sự phát minh ra một vật cụ thể. Ví dụ: the invention of the telephone. ‘Invention in’ thường được dùng để chỉ sự sáng tạo trong một lĩnh vực. Ví dụ: inventions in medicine.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invention'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To invent something truly revolutionary is a dream for many scientists.
|
Phát minh ra một điều gì đó thực sự mang tính cách mạng là ước mơ của nhiều nhà khoa học. |
| Phủ định |
It is important not to invent solutions to problems that don't exist.
|
Điều quan trọng là không phát minh ra các giải pháp cho những vấn đề không tồn tại. |
| Nghi vấn |
Why do we need to invent new ways to reduce pollution?
|
Tại sao chúng ta cần phát minh ra những cách mới để giảm ô nhiễm? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she invents a new technology, she will become famous.
|
Nếu cô ấy phát minh ra một công nghệ mới, cô ấy sẽ trở nên nổi tiếng. |
| Phủ định |
If they don't value invention, they won't progress.
|
Nếu họ không coi trọng sự phát minh, họ sẽ không tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Will society benefit if there is an invention?
|
Xã hội có được lợi nếu có một phát minh không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in the invention, they would have made a significant profit.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào phát minh đó, họ đã có thể kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
If he had not been so inventive, the company would not have overcome the technical difficulties.
|
Nếu anh ấy không sáng tạo đến vậy, công ty đã không thể vượt qua những khó khăn về kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Would the world have been different if that invention had never existed?
|
Thế giới có khác đi không nếu phát minh đó chưa từng tồn tại? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The latest invention was invented by a team of young engineers.
|
Phát minh mới nhất đã được phát minh bởi một nhóm các kỹ sư trẻ. |
| Phủ định |
The light bulb was not invented overnight.
|
Bóng đèn không được phát minh chỉ trong một đêm. |
| Nghi vấn |
Was penicillin invented by Alexander Fleming?
|
Penicillin có phải được phát minh bởi Alexander Fleming không? |