(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invention
B2

invention

noun

Nghĩa tiếng Việt

phát minh sáng chế sự phát minh sự sáng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phát minh ra cái gì đó; sự sáng tạo ra một cái gì đó mới.

Definition (English Meaning)

The act of inventing something; the creation of something new.

Ví dụ Thực tế với 'Invention'

  • "The invention of the printing press revolutionized communication."

    "Sự phát minh ra máy in đã cách mạng hóa ngành truyền thông."

  • "This new invention could change the way we live."

    "Phát minh mới này có thể thay đổi cách chúng ta sống."

  • "The company holds patents for several important inventions."

    "Công ty nắm giữ bằng sáng chế cho một vài phát minh quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invention
  • Verb: invent
  • Adjective: inventive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creation(sự sáng tạo)
innovation(sự đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

destruction(sự phá hủy)
copy(sự sao chép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học và Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Invention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Invention thường đề cập đến một quy trình hoặc một sản phẩm mới, độc đáo và có tính ứng dụng cao. Nó khác với 'discovery' (khám phá), vốn là việc tìm ra những thứ đã tồn tại. Invention nhấn mạnh vào sự sáng tạo và tính hữu ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Invention of’ được dùng để chỉ sự phát minh ra một vật cụ thể. Ví dụ: the invention of the telephone. ‘Invention in’ thường được dùng để chỉ sự sáng tạo trong một lĩnh vực. Ví dụ: inventions in medicine.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invention'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To invent something truly revolutionary is a dream for many scientists.
Phát minh ra một điều gì đó thực sự mang tính cách mạng là ước mơ của nhiều nhà khoa học.
Phủ định
It is important not to invent solutions to problems that don't exist.
Điều quan trọng là không phát minh ra các giải pháp cho những vấn đề không tồn tại.
Nghi vấn
Why do we need to invent new ways to reduce pollution?
Tại sao chúng ta cần phát minh ra những cách mới để giảm ô nhiễm?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she invents a new technology, she will become famous.
Nếu cô ấy phát minh ra một công nghệ mới, cô ấy sẽ trở nên nổi tiếng.
Phủ định
If they don't value invention, they won't progress.
Nếu họ không coi trọng sự phát minh, họ sẽ không tiến bộ.
Nghi vấn
Will society benefit if there is an invention?
Xã hội có được lợi nếu có một phát minh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested more in the invention, they would have made a significant profit.
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào phát minh đó, họ đã có thể kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể.
Phủ định
If he had not been so inventive, the company would not have overcome the technical difficulties.
Nếu anh ấy không sáng tạo đến vậy, công ty đã không thể vượt qua những khó khăn về kỹ thuật.
Nghi vấn
Would the world have been different if that invention had never existed?
Thế giới có khác đi không nếu phát minh đó chưa từng tồn tại?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The latest invention was invented by a team of young engineers.
Phát minh mới nhất đã được phát minh bởi một nhóm các kỹ sư trẻ.
Phủ định
The light bulb was not invented overnight.
Bóng đèn không được phát minh chỉ trong một đêm.
Nghi vấn
Was penicillin invented by Alexander Fleming?
Penicillin có phải được phát minh bởi Alexander Fleming không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)