(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patent
B2

patent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng sáng chế quyền sáng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng sáng chế; quyền độc quyền được chính phủ cấp cho một nhà phát minh để sản xuất, sử dụng hoặc bán một phát minh trong một số năm nhất định.

Definition (English Meaning)

The exclusive right granted by a government to an inventor to manufacture, use, or sell an invention for a certain number of years.

Ví dụ Thực tế với 'Patent'

  • "The company holds a patent for the new drug."

    "Công ty nắm giữ bằng sáng chế cho loại thuốc mới này."

  • "The company is seeking a patent for its new technology."

    "Công ty đang tìm cách xin cấp bằng sáng chế cho công nghệ mới của mình."

  • "The design is still patent pending."

    "Thiết kế này vẫn đang chờ cấp bằng sáng chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

copyright(bản quyền)
license(giấy phép)
obvious(rõ ràng, hiển nhiên (khi là tính từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật sở hữu trí tuệ Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Patent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quyền hợp pháp để ngăn người khác sao chép, sử dụng hoặc bán phát minh. Khác với 'copyright' (bản quyền) áp dụng cho tác phẩm văn học, nghệ thuật, và 'trademark' (thương hiệu) bảo vệ tên và biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Patent *for*: Bằng sáng chế *cho* cái gì đó (ví dụ: a patent for a new engine). Patent *on*: Bằng sáng chế *về* một cái gì đó (ví dụ: a patent on gene editing technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)