inventive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự sáng tạo hoặc tài phát minh.
Definition (English Meaning)
Having or showing creativity or inventiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Inventive'
-
"She is an inventive cook who can create a delicious meal from almost nothing."
"Cô ấy là một đầu bếp đầy sáng tạo, người có thể tạo ra một bữa ăn ngon từ hầu như không có gì."
-
"The company is known for its inventive solutions to complex problems."
"Công ty này nổi tiếng với những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp."
-
"He was an inventive genius whose ideas transformed the world."
"Ông là một thiên tài sáng tạo với những ý tưởng làm thay đổi thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inventive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inventive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'inventive' thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật có khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo hoặc những giải pháp thông minh cho vấn đề. Khác với 'creative' mang nghĩa rộng hơn về khả năng tạo ra cái mới, 'inventive' nhấn mạnh vào khả năng phát minh, sáng chế ra những thứ chưa từng có hoặc cải tiến những thứ đã có một cách đáng kể. Nó thể hiện một mức độ cao hơn của sự sáng tạo, thường liên quan đến việc ứng dụng kiến thức và kỹ năng để tạo ra những sản phẩm hoặc quy trình hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inventive with': thể hiện sự khéo léo, sáng tạo khi sử dụng một vật liệu hoặc phương pháp nào đó. Ví dụ: 'She's very inventive with cooking ingredients.'
'inventive in': thể hiện sự sáng tạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He's inventive in his approach to problem-solving.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.