(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transposition
C1

transposition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoán vị sự chuyển vị sự đổi chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoán vị cái gì đó hoặc trạng thái bị hoán vị.

Definition (English Meaning)

The action of transposing something or the state of being transposed.

Ví dụ Thực tế với 'Transposition'

  • "The transposition of the two elements resulted in a different outcome."

    "Việc hoán vị hai phần tử đã dẫn đến một kết quả khác."

  • "Genetic transposition can lead to new mutations."

    "Sự chuyển vị gen có thể dẫn đến các đột biến mới."

  • "The composer used transposition to create a variation of the theme."

    "Nhà soạn nhạc đã sử dụng sự chuyển vị để tạo ra một biến thể của chủ đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transposition
  • Verb: transpose
  • Adjective: transpositional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retention(sự giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Âm nhạc Di truyền học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Transposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'transposition' thường chỉ một phép hoán vị mà chỉ đổi chỗ hai phần tử. Trong âm nhạc, nó là việc di chuyển một đoạn nhạc sang một tông khác. Trong di truyền học, nó liên quan đến sự di chuyển của một đoạn DNA đến một vị trí mới trong bộ gen. Trong ngôn ngữ học, nó là sự thay đổi thứ tự của các yếu tố ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: transposition of elements, transposition of keys. in: transposition in music, transposition in genetics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transposition'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the key was transposed, the music sounded much brighter, although the melody remained recognizable.
Sau khi âm điệu được chuyển cung, bản nhạc nghe tươi sáng hơn nhiều, mặc dù giai điệu vẫn có thể nhận ra.
Phủ định
Unless you transpose the letters, you will not be able to decipher the secret message, even if you have the key.
Trừ khi bạn hoán vị các chữ cái, bạn sẽ không thể giải mã thông điệp bí mật, ngay cả khi bạn có chìa khóa.
Nghi vấn
If we transpose these two sections of the report, will the overall argument become clearer, or will it be more confusing?
Nếu chúng ta hoán đổi hai phần này của báo cáo, liệu lập luận tổng thể có trở nên rõ ràng hơn hay sẽ gây nhầm lẫn hơn?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could transpose these musical notes more easily; it would make composing so much faster.
Tôi ước tôi có thể chuyển đổi những nốt nhạc này dễ dàng hơn; điều đó sẽ giúp việc soạn nhạc nhanh hơn rất nhiều.
Phủ định
If only the transposition of the company's assets wasn't so complicated; we could finalize the merger sooner.
Giá như việc chuyển nhượng tài sản của công ty không quá phức tạp; chúng ta có thể hoàn tất việc sáp nhập sớm hơn.
Nghi vấn
I wish I had understood the transpositional properties of this encryption algorithm earlier, would it have saved me time?
Tôi ước tôi đã hiểu các thuộc tính chuyển đổi của thuật toán mã hóa này sớm hơn, liệu nó có giúp tôi tiết kiệm thời gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)