invest
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu tư (tiền bạc, công sức, thời gian,...) vào một cái gì đó để tạo ra lợi nhuận hoặc đạt được lợi thế.
Definition (English Meaning)
To put money, effort, time, etc. into something to make a profit or get an advantage
Ví dụ Thực tế với 'Invest'
-
"The company plans to invest $2 million in new equipment."
"Công ty dự định đầu tư 2 triệu đô la vào thiết bị mới."
-
"Many people are choosing to invest in the stock market."
"Nhiều người đang lựa chọn đầu tư vào thị trường chứng khoán."
-
"She invested a lot of time and effort into the project."
"Cô ấy đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'invest' mang ý nghĩa bỏ ra một nguồn lực (thường là tiền bạc, nhưng cũng có thể là thời gian, công sức, năng lượng,...) với kỳ vọng sẽ nhận lại được lợi ích lớn hơn trong tương lai. Khác với 'spend' (tiêu), 'invest' nhấn mạnh vào mục đích sinh lời, dù lợi nhuận không phải lúc nào cũng mang tính vật chất. Ví dụ, 'invest time in learning' không chỉ đơn thuần là 'spend time learning' mà còn ngụ ý rằng việc học sẽ mang lại kiến thức, kỹ năng, cơ hội tốt hơn trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Invest in' thường được sử dụng khi nói về việc đầu tư vào một lĩnh vực, một ngành công nghiệp, hoặc một loại tài sản cụ thể. Ví dụ: 'Invest in renewable energy' (Đầu tư vào năng lượng tái tạo). 'Invest into' có thể được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và thường mang tính hình tượng hơn, ví dụ 'invest into a project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.