investment returns
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment returns'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi nhuận hoặc thua lỗ phát sinh từ một khoản đầu tư.
Definition (English Meaning)
The profit or loss resulting from an investment.
Ví dụ Thực tế với 'Investment returns'
-
"The investment returns were higher than expected this year."
"Lợi nhuận từ đầu tư năm nay cao hơn dự kiến."
-
"Real estate can provide significant investment returns over the long term."
"Bất động sản có thể mang lại lợi nhuận đầu tư đáng kể trong dài hạn."
-
"Investors are seeking higher investment returns in emerging markets."
"Các nhà đầu tư đang tìm kiếm lợi nhuận đầu tư cao hơn ở các thị trường mới nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment returns'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment, return
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment returns'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lợi nhuận thực tế (đã nhận được) hoặc lợi nhuận dự kiến từ một khoản đầu tư. Nó khác với 'revenue' (doanh thu) ở chỗ nó tập trung vào lợi nhuận sau khi đã trừ các chi phí liên quan đến đầu tư. 'Return' có thể là số dương (lợi nhuận) hoặc số âm (thua lỗ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Return on investment' (ROI) chỉ tỷ lệ lợi nhuận so với chi phí đầu tư. 'Return from investment' nhấn mạnh nguồn gốc của lợi nhuận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment returns'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.