(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ participation
B2

participation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia sự góp mặt sự dự phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tham gia vào một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of taking part in something.

Ví dụ Thực tế với 'Participation'

  • "Active participation is key to the success of the workshop."

    "Sự tham gia tích cực là chìa khóa cho sự thành công của buổi hội thảo."

  • "We encourage the participation of all members in the decision-making process."

    "Chúng tôi khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên vào quá trình ra quyết định."

  • "Her participation in the debate was highly impressive."

    "Sự tham gia của cô ấy vào cuộc tranh luận rất ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Participation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: participation
  • Verb: participate
  • Adjective: participatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Participation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự tham gia một cách chủ động và có vai trò trong một hoạt động, sự kiện, hoặc quá trình nào đó. Khác với 'attendance' (sự có mặt) chỉ đơn thuần là việc hiện diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in': Tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'Participation in the project is mandatory.' ('of': Thể hiện sự thuộc về, hoặc một phần của cái gì đó. Ví dụ: 'The participation of the community is crucial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Participation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Active participation is crucial for the success of the project.
Sự tham gia tích cực là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
Phủ định
There was no participation from the students in the discussion.
Không có sự tham gia nào từ học sinh trong cuộc thảo luận.
Nghi vấn
Was there much participation in the charity event?
Có nhiều sự tham gia vào sự kiện từ thiện không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her participation in the project was essential.
Cô ấy nói rằng sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất cần thiết.
Phủ định
He told me that he did not participate in the discussion because he was feeling unwell.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tham gia vào cuộc thảo luận vì anh ấy cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
She asked if they had participated in the survey.
Cô ấy hỏi liệu họ đã tham gia vào cuộc khảo sát hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)