(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninvolved
B2

uninvolved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tham gia không dính líu không can thiệp thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninvolved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tham gia hoặc không đóng vai trò tích cực trong một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Not participating or taking an active role in something.

Ví dụ Thực tế với 'Uninvolved'

  • "He remained uninvolved in the company's day-to-day operations."

    "Anh ấy vẫn không tham gia vào các hoạt động hàng ngày của công ty."

  • "The government remained uninvolved in the dispute."

    "Chính phủ vẫn không can thiệp vào tranh chấp."

  • "He was accused of being uninvolved in his children's lives."

    "Anh ta bị buộc tội không quan tâm đến cuộc sống của con cái mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninvolved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninvolved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Uninvolved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninvolved' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thờ ơ, thiếu quan tâm, hoặc cố tình tránh né trách nhiệm. Khác với 'disinterested' (không hứng thú), 'uninvolved' nhấn mạnh sự thiếu tham gia thực tế hơn là thiếu hứng thú. Nó cũng khác với 'neutral' (trung lập), vì 'neutral' chỉ việc không đứng về bên nào, trong khi 'uninvolved' đơn giản là không liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', nó có nghĩa là không tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He remained uninvolved in the discussion.' (Anh ấy vẫn không tham gia vào cuộc thảo luận.). Khi đi với 'with', nó mô tả sự thiếu liên quan với một người, một nhóm, hoặc một vấn đề. Ví dụ: 'She was uninvolved with the project.' (Cô ấy không liên quan đến dự án.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninvolved'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was present at the meeting, he remained uninvolved in the discussion, offering no opinions or suggestions.
Mặc dù anh ấy có mặt tại cuộc họp, anh ấy vẫn không tham gia vào cuộc thảo luận, không đưa ra ý kiến hoặc đề xuất nào.
Phủ định
Even though she was supposed to be a mentor, she acted as if she was uninvolved, providing little guidance to her mentee.
Mặc dù cô ấy được cho là một người cố vấn, nhưng cô ấy hành động như thể không liên quan, cung cấp rất ít hướng dẫn cho người được cô ấy cố vấn.
Nghi vấn
If the problem is so urgent, why is the management so uninvolved in finding a solution?
Nếu vấn đề khẩn cấp như vậy, tại sao ban quản lý lại không tham gia vào việc tìm kiếm giải pháp như vậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been uninvolved in the project until the deadline approached.
Cô ấy đã không tham gia vào dự án cho đến khi thời hạn đến gần.
Phủ định
They had not been uninvolved; they actively tried to solve the problem.
Họ đã không hề không tham gia; họ đã tích cực cố gắng giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Had he been uninvolved in the decision-making process before you arrived?
Có phải anh ấy đã không tham gia vào quá trình ra quyết định trước khi bạn đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)