inward-seeking
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inward-seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào việc khám phá hoặc thấu hiểu suy nghĩ, cảm xúc và bản thân bên trong của một người.
Definition (English Meaning)
Focused on exploring or understanding one's own thoughts, feelings, and inner self.
Ví dụ Thực tế với 'Inward-seeking'
-
"The retreat offered a space for inward-seeking reflection and personal growth."
"Khu nghỉ dưỡng cung cấp một không gian cho sự suy ngẫm hướng nội và phát triển cá nhân."
-
"She embarked on an inward-seeking journey to understand her purpose."
"Cô ấy bắt đầu một hành trình tìm kiếm nội tâm để hiểu mục đích của mình."
-
"His inward-seeking nature led him to pursue a career in psychology."
"Bản chất hướng nội của anh ấy đã dẫn anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tâm lý học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inward-seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inward-seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inward-seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự tự nhận thức và nỗ lực phát triển cá nhân. Khác với 'introspective' (hướng nội, hay suy ngẫm), 'inward-seeking' nhấn mạnh hành động chủ động tìm kiếm và khám phá bên trong hơn là chỉ đơn thuần suy ngẫm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inward-seeking'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is so inward-seeking explains his reluctance to join social activities.
|
Việc anh ấy quá hướng nội giải thích sự miễn cưỡng của anh ấy khi tham gia các hoạt động xã hội. |
| Phủ định |
Whether she is truly inward-seeking is not apparent from her outgoing behavior.
|
Việc cô ấy có thực sự hướng nội hay không không thể hiện rõ qua hành vi hướng ngoại của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he became so inward-seeking after the incident remains a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy trở nên quá hướng nội sau sự cố vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must be inward-seeking to understand her true self.
|
Cô ấy phải hướng nội để hiểu được bản thân thật sự của mình. |
| Phủ định |
They shouldn't be inward-seeking all the time; sometimes, they need to engage with the outside world.
|
Họ không nên hướng nội mọi lúc; đôi khi, họ cần giao tiếp với thế giới bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Could he be inward-seeking because he's dealing with a personal crisis?
|
Liệu anh ấy có đang hướng nội vì đang đối mặt với một khủng hoảng cá nhân không? |