(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inward-seeking
C1

inward-seeking

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng nội tìm tòi tìm kiếm nội tâm khám phá bản thân hướng vào nội tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inward-seeking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào việc khám phá hoặc thấu hiểu suy nghĩ, cảm xúc và bản thân bên trong của một người.

Definition (English Meaning)

Focused on exploring or understanding one's own thoughts, feelings, and inner self.

Ví dụ Thực tế với 'Inward-seeking'

  • "The retreat offered a space for inward-seeking reflection and personal growth."

    "Khu nghỉ dưỡng cung cấp một không gian cho sự suy ngẫm hướng nội và phát triển cá nhân."

  • "She embarked on an inward-seeking journey to understand her purpose."

    "Cô ấy bắt đầu một hành trình tìm kiếm nội tâm để hiểu mục đích của mình."

  • "His inward-seeking nature led him to pursue a career in psychology."

    "Bản chất hướng nội của anh ấy đã dẫn anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tâm lý học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inward-seeking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inward-seeking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

outward-focused(tập trung ra bên ngoài)
extroverted(hướng ngoại)

Từ liên quan (Related Words)

self-awareness(tự nhận thức)
mindfulness(chánh niệm)
meditation(thiền định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Inward-seeking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự tự nhận thức và nỗ lực phát triển cá nhân. Khác với 'introspective' (hướng nội, hay suy ngẫm), 'inward-seeking' nhấn mạnh hành động chủ động tìm kiếm và khám phá bên trong hơn là chỉ đơn thuần suy ngẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inward-seeking'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is so inward-seeking explains his reluctance to join social activities.
Việc anh ấy quá hướng nội giải thích sự miễn cưỡng của anh ấy khi tham gia các hoạt động xã hội.
Phủ định
Whether she is truly inward-seeking is not apparent from her outgoing behavior.
Việc cô ấy có thực sự hướng nội hay không không thể hiện rõ qua hành vi hướng ngoại của cô ấy.
Nghi vấn
Why he became so inward-seeking after the incident remains a mystery to everyone.
Tại sao anh ấy trở nên quá hướng nội sau sự cố vẫn là một bí ẩn đối với mọi người.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must be inward-seeking to understand her true self.
Cô ấy phải hướng nội để hiểu được bản thân thật sự của mình.
Phủ định
They shouldn't be inward-seeking all the time; sometimes, they need to engage with the outside world.
Họ không nên hướng nội mọi lúc; đôi khi, họ cần giao tiếp với thế giới bên ngoài.
Nghi vấn
Could he be inward-seeking because he's dealing with a personal crisis?
Liệu anh ấy có đang hướng nội vì đang đối mặt với một khủng hoảng cá nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)