self-exploring
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-exploring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự khám phá những suy nghĩ, cảm xúc hoặc trải nghiệm của bản thân.
Definition (English Meaning)
Involving or characterized by the exploration of one's own thoughts, feelings, or experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Self-exploring'
-
"She embarked on a self-exploring journey to discover her true passions."
"Cô ấy bắt đầu một hành trình tự khám phá để tìm ra những đam mê thật sự của mình."
-
"The workshop encourages participants to engage in self-exploring activities."
"Hội thảo khuyến khích người tham gia tham gia vào các hoạt động tự khám phá."
-
"Writing in a journal can be a powerful self-exploring tool."
"Viết nhật ký có thể là một công cụ tự khám phá mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-exploring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-exploring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-exploring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'self-exploring' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quá trình hoặc cá nhân có xu hướng tự tìm hiểu, phân tích và thấu hiểu bản thân. Nó nhấn mạnh vào tính chủ động và hướng nội trong việc khám phá thế giới nội tâm. Khác với 'introspective' (hướng nội), 'self-exploring' mang ý nghĩa chủ động tìm tòi và khám phá, không chỉ đơn thuần suy ngẫm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Self-exploring into': nhấn mạnh sự đi sâu vào việc khám phá điều gì đó bên trong bản thân. 'Self-exploring of': nhấn mạnh hành động khám phá chính bản thân hoặc một khía cạnh cụ thể của bản thân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-exploring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.