ipse dixit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ipse dixit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố không có bằng chứng hỗ trợ, chỉ dựa trên uy tín của người đưa ra tuyên bố đó.
Definition (English Meaning)
An unsupported statement that rests solely on the authority of the individual making it.
Ví dụ Thực tế với 'Ipse dixit'
-
"His argument was nothing more than an ipse dixit; he offered no evidence to support his claims."
"Lập luận của anh ta không hơn gì một lời khẳng định suông; anh ta không đưa ra bằng chứng nào để hỗ trợ cho những tuyên bố của mình."
-
"The expert's ipse dixit was not enough to convince the jury."
"Lời tuyên bố suông của chuyên gia không đủ để thuyết phục bồi thẩm đoàn."
-
"We can't just accept his ipse dixit; we need to see the data."
"Chúng ta không thể chỉ chấp nhận lời khẳng định suông của anh ta; chúng ta cần xem dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ipse dixit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yes
- Verb: no
- Adjective: no
- Adverb: no
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ipse dixit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích một lập luận hoặc tuyên bố thiếu bằng chứng xác thực. Nó ngụ ý rằng tuyên bố đó chỉ được chấp nhận vì người đưa ra nó có địa vị hoặc quyền lực, chứ không phải vì tính hợp lệ của bản thân tuyên bố. Không giống như 'argument from authority' vốn đề cập đến việc sử dụng thẩm quyền để củng cố một lập luận (khi có các bằng chứng khác), 'ipse dixit' hoàn toàn *dựa* vào thẩm quyền đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ipse dixit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.