(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argument from authority
C1

argument from authority

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngụy biện dựa trên uy tín ngụy biện viện dẫn thẩm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument from authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu ngụy biện, trong đó một tuyên bố được khẳng định là đúng chỉ vì một người có thẩm quyền hoặc chuyên gia đã đưa ra tuyên bố đó, mà không cung cấp thêm bằng chứng hoặc lý lẽ.

Definition (English Meaning)

A type of fallacious argument where a claim is asserted as true simply because an authority or expert made the claim, without providing further evidence or justification.

Ví dụ Thực tế với 'Argument from authority'

  • "His argument that climate change is not real is simply an argument from authority, as he only cites a few dissenting scientists without addressing the overwhelming scientific consensus."

    "Lập luận của anh ta rằng biến đổi khí hậu không có thật chỉ đơn thuần là một ngụy biện dựa trên thẩm quyền, vì anh ta chỉ trích dẫn một vài nhà khoa học bất đồng chính kiến mà không đề cập đến sự đồng thuận khoa học áp đảo."

  • ""The doctor said I should take this medicine, so it must be good for me." This is an example of argument from authority."

    ""Bác sĩ nói tôi nên uống thuốc này, vì vậy nó chắc hẳn tốt cho tôi." Đây là một ví dụ về ngụy biện dựa trên thẩm quyền."

  • "Just because a famous actor endorses a product doesn't mean it's effective; that's an argument from authority."

    "Chỉ vì một diễn viên nổi tiếng quảng cáo một sản phẩm không có nghĩa là nó hiệu quả; đó là một ngụy biện dựa trên thẩm quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argument from authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argument from authority
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Philosophy

Ghi chú Cách dùng 'Argument from authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngụy biện này dựa trên việc tin tưởng tuyệt đối vào thẩm quyền của một người, bỏ qua khả năng sai sót hoặc thành kiến của người đó. Nó khác với việc sử dụng chuyên gia làm nguồn thông tin khi kết hợp với bằng chứng và lý lẽ hỗ trợ. Việc viện dẫn thẩm quyền không phải lúc nào cũng sai; nó chỉ trở thành ngụy biện khi đó là cơ sở duy nhất cho một lập luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

‘from’ dùng để chỉ nguồn gốc của lập luận. Ví dụ: 'The argument *from* authority relies on...'. 'to' có thể được dùng khi đề cập đến việc hướng lập luận tới ai đó. Ví dụ: 'The speaker appealed *to* authority.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument from authority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)