well-supported argument
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-supported argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luận điểm được xây dựng dựa trên bằng chứng vững chắc, nghiên cứu hoặc lý luận logic.
Definition (English Meaning)
An argument that is based on solid evidence, research, or logical reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Well-supported argument'
-
"The lawyer presented a well-supported argument, convincing the jury of his client's innocence."
"Luật sư đã trình bày một luận điểm được chứng minh đầy đủ, thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ mình."
-
"The article presented a well-supported argument for the benefits of renewable energy."
"Bài báo đã trình bày một luận điểm được chứng minh đầy đủ về lợi ích của năng lượng tái tạo."
-
"Her thesis offered a well-supported argument against the prevailing economic theory."
"Luận văn của cô đưa ra một luận điểm được chứng minh đầy đủ chống lại lý thuyết kinh tế hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-supported argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-supported
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-supported argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính hợp lệ và độ tin cậy của luận điểm. 'Well-supported' có nghĩa là luận điểm được củng cố và chứng minh bằng nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy, khiến nó trở nên thuyết phục hơn. Nó thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, tranh luận pháp lý và các cuộc thảo luận quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-supported argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.