(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreproducible
C1

irreproducible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể tái tạo không thể nhân bản không thể lặp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreproducible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tái tạo hoặc nhân bản lại được; không thể thu được lại bằng cùng một phương pháp hoặc trong cùng điều kiện.

Definition (English Meaning)

Not able to be reproduced or replicated; not able to be obtained again by the same method or under the same conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Irreproducible'

  • "The results of the experiment were deemed irreproducible due to flawed methodology."

    "Kết quả của thí nghiệm bị coi là không thể tái tạo được do phương pháp luận sai sót."

  • "The study's findings were irreproducible, raising concerns about its validity."

    "Những phát hiện của nghiên cứu không thể tái tạo được, làm dấy lên lo ngại về tính hợp lệ của nó."

  • "The effect observed was irreproducible in different environments."

    "Hiệu ứng quan sát được là không thể tái tạo trong các môi trường khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreproducible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irreproducible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scientific method(phương pháp khoa học)
experimental error(sai số thực nghiệm)
peer review(phản biện khoa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Irreproducible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irreproducible' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và nghiên cứu để mô tả kết quả, thí nghiệm hoặc dữ liệu không thể lặp lại hoặc xác minh bởi các nhà nghiên cứu khác. Nó nhấn mạnh tính thiếu tin cậy hoặc tính độc đáo của một phát hiện. Khác với 'unrepeatable' (không lặp lại được), 'irreproducible' tập trung vào việc không thể tái tạo kết quả một cách khoa học, trong khi 'unrepeatable' đơn giản chỉ là không lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with under

Ví dụ:
- Irreproducible *in* another lab: Không thể tái tạo ở phòng thí nghiệm khác.
- Irreproducible *with* current technology: Không thể tái tạo bằng công nghệ hiện tại.
- Irreproducible *under* different conditions: Không thể tái tạo trong các điều kiện khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreproducible'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the experiment's results were irreproducible under standard conditions.
Nhà khoa học nói rằng kết quả của thí nghiệm là không thể tái tạo trong điều kiện tiêu chuẩn.
Phủ định
She told me that her initial data was not irreproducible after she corrected the calibration.
Cô ấy nói với tôi rằng dữ liệu ban đầu của cô ấy không còn là không thể tái tạo sau khi cô ấy hiệu chỉnh lại.
Nghi vấn
The team leader asked if the findings were irreproducible using the new protocol.
Trưởng nhóm hỏi liệu những phát hiện này có không thể tái tạo bằng cách sử dụng giao thức mới hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)