unverifiable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể kiểm chứng hoặc chứng minh được.
Definition (English Meaning)
Not able to be verified or proven.
Ví dụ Thực tế với 'Unverifiable'
-
"The source of the information was anonymous, making the claims unverifiable."
"Nguồn gốc thông tin là ẩn danh, khiến cho những tuyên bố không thể kiểm chứng được."
-
"Many conspiracy theories are based on unverifiable assumptions."
"Nhiều thuyết âm mưu dựa trên những giả định không thể kiểm chứng được."
-
"The historian dismissed the anecdote as unverifiable rumour."
"Nhà sử học đã bác bỏ câu chuyện giai thoại đó vì nó là một tin đồn không thể kiểm chứng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unverifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unverifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unverifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unverifiable' mang nghĩa một điều gì đó không có khả năng được xác minh về tính đúng đắn hoặc sự thật. Nó khác với 'unverified' (chưa được xác minh), vốn ngụ ý rằng việc xác minh có thể thực hiện được trong tương lai, còn 'unverifiable' lại ám chỉ việc không thể xác minh một cách tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường diễn tả tính chất không thể kiểm chứng của một cái gì đó (e.g., 'claims unverifiable of fact'). Với 'in', nó mô tả lĩnh vực mà điều gì đó không thể kiểm chứng được (e.g., 'unverifiable in practice').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverifiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.