(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unverifiable
C1

unverifiable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể kiểm chứng được không thể chứng thực được không có căn cứ để xác minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverifiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể kiểm chứng hoặc chứng minh được.

Definition (English Meaning)

Not able to be verified or proven.

Ví dụ Thực tế với 'Unverifiable'

  • "The source of the information was anonymous, making the claims unverifiable."

    "Nguồn gốc thông tin là ẩn danh, khiến cho những tuyên bố không thể kiểm chứng được."

  • "Many conspiracy theories are based on unverifiable assumptions."

    "Nhiều thuyết âm mưu dựa trên những giả định không thể kiểm chứng được."

  • "The historian dismissed the anecdote as unverifiable rumour."

    "Nhà sử học đã bác bỏ câu chuyện giai thoại đó vì nó là một tin đồn không thể kiểm chứng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Unverifiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unverifiable' mang nghĩa một điều gì đó không có khả năng được xác minh về tính đúng đắn hoặc sự thật. Nó khác với 'unverified' (chưa được xác minh), vốn ngụ ý rằng việc xác minh có thể thực hiện được trong tương lai, còn 'unverifiable' lại ám chỉ việc không thể xác minh một cách tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó thường diễn tả tính chất không thể kiểm chứng của một cái gì đó (e.g., 'claims unverifiable of fact'). Với 'in', nó mô tả lĩnh vực mà điều gì đó không thể kiểm chứng được (e.g., 'unverifiable in practice').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverifiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)