irresistibility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresistibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quyến rũ không thể cưỡng lại; sức hút không thể cưỡng lại; tính chất không thể cưỡng lại.
Definition (English Meaning)
The quality of being too attractive and tempting to be resisted.
Ví dụ Thực tế với 'Irresistibility'
-
"The irresistibility of the offer made it impossible for him to refuse."
"Sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của lời đề nghị khiến anh ta không thể từ chối."
-
"The irresistibility of her smile captivated everyone in the room."
"Nụ cười quyến rũ không thể cưỡng lại của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng."
-
"He was overwhelmed by the sheer irresistibility of the challenge."
"Anh ấy đã bị choáng ngợp bởi sức hấp dẫn tuyệt đối của thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresistibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irresistibility
- Adjective: irresistible
- Adverb: irresistibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresistibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sức hút mạnh mẽ, khó có thể chống lại, có thể áp dụng cho người, vật, ý tưởng hoặc xu hướng. Nó nhấn mạnh vào khả năng gây ảnh hưởng hoặc cám dỗ đến mức người ta khó lòng từ chối hoặc ngăn chặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'of' để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của sự quyến rũ. Ví dụ: 'the irresistibility of chocolate' (sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của sô cô la).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresistibility'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her charm had an irresistibility to him was obvious to everyone.
|
Việc sự quyến rũ của cô ấy có một sức hút khó cưỡng đối với anh ta là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether his argument lacked irresistibility isn't the main problem; it's that it's unethical.
|
Việc lập luận của anh ta thiếu tính thuyết phục không phải là vấn đề chính; vấn đề là nó phi đạo đức. |
| Nghi vấn |
How she achieves such irresistibility in her performance is a mystery to many aspiring actresses.
|
Làm thế nào cô ấy đạt được sức hút khó cưỡng như vậy trong màn trình diễn của mình là một bí ẩn đối với nhiều nữ diễn viên đầy tham vọng. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her irresistible charm captivated everyone she met; they found themselves drawn to her immediately.
|
Sức quyến rũ không thể cưỡng lại của cô ấy đã thu hút tất cả những người cô ấy gặp; họ thấy mình bị cuốn hút vào cô ấy ngay lập tức. |
| Phủ định |
Despite his efforts, the irresistibility of the chocolate cake was not lost on him; he couldn't resist another slice.
|
Mặc dù đã cố gắng, nhưng sự hấp dẫn không thể cưỡng lại của chiếc bánh sô-cô-la vẫn không hề suy giảm đối với anh ấy; anh ấy không thể cưỡng lại việc ăn thêm một miếng. |
| Nghi vấn |
Was it the irresistibility of the offer that made them accept it so readily?
|
Có phải vì sự hấp dẫn không thể cưỡng lại của lời đề nghị đã khiến họ chấp nhận nó một cách dễ dàng như vậy không? |