reperfusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reperfusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái tưới máu, tức là sự phục hồi dòng máu đến một cơ quan hoặc mô đã từng bị thiếu máu cục bộ.
Definition (English Meaning)
The restoration of blood flow to an organ or tissue that has previously been ischemic.
Ví dụ Thực tế với 'Reperfusion'
-
"Prompt reperfusion is crucial for minimizing myocardial damage after a heart attack."
"Tái tưới máu kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương cơ tim sau cơn đau tim."
-
"The study investigated the effects of delayed reperfusion on brain tissue."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của việc tái tưới máu chậm trễ lên mô não."
-
"Reperfusion therapy aims to restore blood flow to the affected area as quickly as possible."
"Liệu pháp tái tưới máu nhằm mục đích khôi phục lưu lượng máu đến khu vực bị ảnh hưởng càng nhanh càng tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reperfusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reperfusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reperfusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reperfusion là một quá trình quan trọng sau khi bị thiếu máu cục bộ. Mặc dù cần thiết để cứu sống mô, bản thân reperfusion cũng có thể gây ra tổn thương, được gọi là tổn thương tái tưới máu (reperfusion injury). Khái niệm này thường liên quan đến các bệnh tim mạch, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, nhưng có thể áp dụng cho bất kỳ tình huống nào mà mô bị thiếu oxy tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'reperfusion after ischemia': Tái tưới máu sau khi bị thiếu máu cục bộ.
* 'reperfusion following occlusion': Tái tưới máu sau tắc nghẽn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reperfusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.