(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isohyet
C1

isohyet

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường đẳng vũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isohyet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường đẳng vũ, đường nối các điểm trên bản đồ có lượng mưa bằng nhau trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

A line on a map connecting points that receive equal amounts of precipitation during a given period.

Ví dụ Thực tế với 'Isohyet'

  • "The isohyets on the rainfall map showed a significant variation in precipitation across the region."

    "Các đường đẳng vũ trên bản đồ lượng mưa cho thấy sự thay đổi đáng kể về lượng mưa trên khắp khu vực."

  • "The isohyets clearly indicated the areas with the highest rainfall."

    "Các đường đẳng vũ chỉ ra rõ ràng các khu vực có lượng mưa cao nhất."

  • "By analyzing the isohyets, we can understand the rainfall pattern in this area."

    "Bằng cách phân tích các đường đẳng vũ, chúng ta có thể hiểu được mô hình lượng mưa ở khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isohyet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isohyet
  • Adjective: isohyetal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Isohyet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isohyets được sử dụng để biểu diễn sự phân bố lượng mưa trên một khu vực địa lý. Chúng thường được vẽ trên bản đồ thời tiết hoặc bản đồ khí hậu để giúp các nhà khí tượng học và các nhà quy hoạch hiểu rõ hơn về các mô hình lượng mưa. So với các phương pháp biểu diễn lượng mưa khác như sử dụng màu sắc khác nhau cho các khu vực khác nhau, isohyets cung cấp một cách chính xác hơn để biểu diễn lượng mưa liên tục. Isohyet khác với isobars (đường đẳng áp) và isotherms (đường đẳng nhiệt), vốn lần lượt biểu diễn áp suất và nhiệt độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

* **on:** Dùng để chỉ vị trí của isohyet *trên* bản đồ (e.g., 'The isohyet is drawn on the map.')
* **across:** Dùng để chỉ isohyet kéo dài *qua* một khu vực (e.g., 'The isohyet runs across the region.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isohyet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)