(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isobar
C1

isobar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường đẳng áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isobar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường trên bản đồ nối các điểm có cùng áp suất khí quyển tại một thời điểm nhất định hoặc trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

A line on a map connecting points having the same atmospheric pressure at a given time or on average over a given period.

Ví dụ Thực tế với 'Isobar'

  • "The isobars on the weather map indicated a strong pressure gradient."

    "Các đường đẳng áp trên bản đồ thời tiết cho thấy một gradien áp suất mạnh."

  • "Meteorologists use isobars to predict weather patterns."

    "Các nhà khí tượng học sử dụng các đường đẳng áp để dự đoán các kiểu thời tiết."

  • "The closer the isobars are together, the stronger the wind."

    "Các đường đẳng áp càng gần nhau thì gió càng mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isobar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isobar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pressure gradient(gradien áp suất)
high pressure system(hệ thống áp suất cao)
low pressure system(hệ thống áp suất thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Isobar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isobar được sử dụng để biểu diễn sự phân bố áp suất khí quyển trên bản đồ thời tiết. Khoảng cách giữa các isobars cho biết độ dốc áp suất, và do đó, cường độ gió. Các isobar gần nhau cho thấy độ dốc áp suất lớn hơn và gió mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Preposition 'on' được sử dụng để chỉ vị trí của isobar trên bản đồ. Ví dụ: 'The isobar on the map indicates a high-pressure system.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isobar'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the meteorologist had checked the isobar map carefully yesterday, he would predict the correct weather today.
Nếu nhà khí tượng học đã kiểm tra bản đồ đường đẳng áp cẩn thận ngày hôm qua, anh ấy sẽ dự đoán đúng thời tiết hôm nay.
Phủ định
If the pressure system hadn't included a strong isobar, the storm wouldn't be so dangerous now.
Nếu hệ thống áp suất không bao gồm một đường đẳng áp mạnh, cơn bão sẽ không nguy hiểm đến vậy bây giờ.
Nghi vấn
If we had known about the isobar's sudden shift, would we be better prepared for the storm now?
Nếu chúng ta đã biết về sự thay đổi đột ngột của đường đẳng áp, liệu chúng ta có chuẩn bị tốt hơn cho cơn bão bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)