(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rainfall
B1

rainfall

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lượng mưa mưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rainfall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng mưa rơi xuống một địa điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The amount of rain that falls in a particular place or during a particular period.

Ví dụ Thực tế với 'Rainfall'

  • "The average annual rainfall in this region is 1200 mm."

    "Lượng mưa trung bình hàng năm ở khu vực này là 1200 mm."

  • "Heavy rainfall caused severe flooding in the city."

    "Lượng mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố."

  • "The farmers are hoping for more rainfall this month."

    "Những người nông dân đang hy vọng có nhiều mưa hơn trong tháng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rainfall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rainfall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

downpour(mưa rào)
shower(mưa phùn, mưa nhẹ)
flood(lũ lụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Rainfall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rainfall' thường được dùng để chỉ tổng lượng mưa, có thể đo được theo milimet hoặc inch. Nó khác với 'rain' (mưa), là hiện tượng thời tiết chung chung. 'Rainfall' nhấn mạnh đến số lượng, cường độ của mưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Rainfall of X millimeters’: Lượng mưa X milimet (diễn tả tổng lượng mưa). ‘Rainfall in area/period’: Lượng mưa ở khu vực/thời gian nào đó (diễn tả địa điểm/thời gian mà lượng mưa được ghi nhận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rainfall'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rainfall caused flooding in the city.
Lượng mưa lớn gây ra lũ lụt trong thành phố.
Phủ định
The drought meant that the region did not experience any rainfall for months.
Hạn hán có nghĩa là khu vực này không có mưa trong nhiều tháng.
Nghi vấn
Did the unexpected rainfall ruin your picnic?
Cơn mưa bất ngờ có làm hỏng buổi dã ngoại của bạn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rainfall caused severe flooding in the city.
Lượng mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố.
Phủ định
There wasn't much rainfall last summer, so the crops suffered.
Không có nhiều mưa vào mùa hè năm ngoái, vì vậy mùa màng bị thiệt hại.
Nghi vấn
How much rainfall did the region receive last month?
Khu vực đã nhận được bao nhiêu lượng mưa vào tháng trước?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers will be monitoring the rainfall to decide when to plant.
Những người nông dân sẽ theo dõi lượng mưa để quyết định thời điểm trồng trọt.
Phủ định
We won't be needing umbrellas tomorrow; the forecast says the rainfall will be stopping soon.
Chúng ta sẽ không cần ô vào ngày mai; dự báo thời tiết nói rằng lượng mưa sẽ sớm tạnh.
Nghi vấn
Will the scientists be studying the rainfall patterns to predict future droughts?
Liệu các nhà khoa học có đang nghiên cứu các kiểu mưa để dự đoán hạn hán trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)