rainfall
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rainfall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng mưa rơi xuống một địa điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The amount of rain that falls in a particular place or during a particular period.
Ví dụ Thực tế với 'Rainfall'
-
"The average annual rainfall in this region is 1200 mm."
"Lượng mưa trung bình hàng năm ở khu vực này là 1200 mm."
-
"Heavy rainfall caused severe flooding in the city."
"Lượng mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố."
-
"The farmers are hoping for more rainfall this month."
"Những người nông dân đang hy vọng có nhiều mưa hơn trong tháng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rainfall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rainfall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rainfall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rainfall' thường được dùng để chỉ tổng lượng mưa, có thể đo được theo milimet hoặc inch. Nó khác với 'rain' (mưa), là hiện tượng thời tiết chung chung. 'Rainfall' nhấn mạnh đến số lượng, cường độ của mưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rainfall of X millimeters’: Lượng mưa X milimet (diễn tả tổng lượng mưa). ‘Rainfall in area/period’: Lượng mưa ở khu vực/thời gian nào đó (diễn tả địa điểm/thời gian mà lượng mưa được ghi nhận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rainfall'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rainfall caused flooding in the city.
|
Lượng mưa lớn gây ra lũ lụt trong thành phố. |
| Phủ định |
The drought meant that the region did not experience any rainfall for months.
|
Hạn hán có nghĩa là khu vực này không có mưa trong nhiều tháng. |
| Nghi vấn |
Did the unexpected rainfall ruin your picnic?
|
Cơn mưa bất ngờ có làm hỏng buổi dã ngoại của bạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rainfall caused severe flooding in the city.
|
Lượng mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố. |
| Phủ định |
There wasn't much rainfall last summer, so the crops suffered.
|
Không có nhiều mưa vào mùa hè năm ngoái, vì vậy mùa màng bị thiệt hại. |
| Nghi vấn |
How much rainfall did the region receive last month?
|
Khu vực đã nhận được bao nhiêu lượng mưa vào tháng trước? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers will be monitoring the rainfall to decide when to plant.
|
Những người nông dân sẽ theo dõi lượng mưa để quyết định thời điểm trồng trọt. |
| Phủ định |
We won't be needing umbrellas tomorrow; the forecast says the rainfall will be stopping soon.
|
Chúng ta sẽ không cần ô vào ngày mai; dự báo thời tiết nói rằng lượng mưa sẽ sớm tạnh. |
| Nghi vấn |
Will the scientists be studying the rainfall patterns to predict future droughts?
|
Liệu các nhà khoa học có đang nghiên cứu các kiểu mưa để dự đoán hạn hán trong tương lai không? |