separatism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa ly khai; sự chủ trương hoặc thực hành tách một nhóm người nhất định ra khỏi một tập thể lớn hơn, đặc biệt dựa trên cơ sở sắc tộc, tôn giáo hoặc giới tính.
Definition (English Meaning)
The advocacy or practice of separation of a certain group of people from a larger body, especially on the basis of ethnicity, religion, or gender.
Ví dụ Thực tế với 'Separatism'
-
"The rise of separatism in the region is causing concern among international observers."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa ly khai trong khu vực đang gây lo ngại cho các nhà quan sát quốc tế."
-
"Quebec separatism has been a recurring issue in Canadian politics."
"Chủ nghĩa ly khai Quebec là một vấn đề tái diễn trong chính trị Canada."
-
"Religious separatism can lead to conflict and division within a society."
"Chủ nghĩa ly khai tôn giáo có thể dẫn đến xung đột và chia rẽ trong một xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: separatism
- Adjective: separatist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Separatism thường liên quan đến các phong trào chính trị tìm cách thành lập một quốc gia độc lập mới hoặc gia nhập một quốc gia khác. Nó có thể bao gồm nhiều mức độ tự trị, từ tự trị văn hóa đến độc lập hoàn toàn. Nó khác với 'secession' ở chỗ 'secession' thường đề cập đến hành động chính thức rút khỏi một quốc gia hoặc liên minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Separatism of' đề cập đến sự ly khai của một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'the separatism of Quebec'. 'Separatism in' ám chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa ly khai ở một khu vực hoặc quốc gia. Ví dụ: 'separatism in Ukraine'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separatism'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Separatism, which is a movement advocating for political independence, has gained traction in several regions.
|
Chủ nghĩa ly khai, một phong trào ủng hộ độc lập chính trị, đã đạt được sức hút ở một số khu vực. |
| Phủ định |
The government did not support separatist groups, which were advocating for the division of the country.
|
Chính phủ đã không ủng hộ các nhóm ly khai, những người đang vận động cho sự chia cắt đất nước. |
| Nghi vấn |
Is separatism, which is often rooted in ethnic or cultural differences, a viable solution for regional conflicts?
|
Chủ nghĩa ly khai, thường bắt nguồn từ sự khác biệt về dân tộc hoặc văn hóa, có phải là một giải pháp khả thi cho các xung đột khu vực không? |