(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-interventionism
C1

non-interventionism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa không can thiệp chính sách không can thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-interventionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc thực tiễn không can thiệp, đặc biệt là về mặt chính trị hoặc quân sự, vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

The policy or practice of not intervening, especially politically or militarily, in the affairs of other countries.

Ví dụ Thực tế với 'Non-interventionism'

  • "The country's foreign policy is based on non-interventionism."

    "Chính sách đối ngoại của quốc gia này dựa trên chủ nghĩa không can thiệp."

  • "Advocates of non-interventionism argue that it promotes peace and stability."

    "Những người ủng hộ chủ nghĩa không can thiệp lập luận rằng nó thúc đẩy hòa bình và ổn định."

  • "Critics of non-interventionism argue that it can allow human rights abuses to go unchecked."

    "Những người chỉ trích chủ nghĩa không can thiệp lập luận rằng nó có thể cho phép các hành vi vi phạm nhân quyền không bị kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-interventionism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-interventionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Non-interventionism nhấn mạnh sự tự chủ của các quốc gia và quyền tự quyết của họ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách đối ngoại. Khác với 'isolationism' (chủ nghĩa biệt lập) vốn chủ trương rút khỏi mọi quan hệ quốc tế, non-interventionism chỉ phản đối sự can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự can thiệp bị từ chối (ví dụ: non-interventionism in the economy). ‘Into’ được sử dụng để chỉ hành động can thiệp trực tiếp (ví dụ: non-interventionism into other countries' affairs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-interventionism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)