(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isolator
B2

isolator

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị cách ly vật liệu cách ly người cách ly chất cách ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để ngăn chặn sự truyền dẫn của nhiệt, điện hoặc âm thanh.

Definition (English Meaning)

A device or substance used to prevent the passage of heat, electricity, or sound.

Ví dụ Thực tế với 'Isolator'

  • "The isolator prevented the electricity from flowing to the rest of the circuit."

    "Thiết bị cách ly đã ngăn điện truyền đến phần còn lại của mạch."

  • "This rubber is an excellent isolator of electricity."

    "Cao su này là một chất cách điện tuyệt vời."

  • "The hospital has an isolator ward for patients with infectious diseases."

    "Bệnh viện có một khu cách ly cho bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isolator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isolator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conductor(vật dẫn điện, dẫn nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Isolator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'isolator' thường được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc thiết bị có khả năng cách ly một hệ thống khỏi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Nó có thể bao gồm các vật liệu cách nhiệt, các thiết bị cách điện, hoặc các rào cản âm thanh. So sánh với 'insulator', thường dùng cho các vật liệu cách điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Isolator 'in' a circuit: Thiết bị cách ly trong một mạch điện. Isolator 'for' heat: Thiết bị cách ly cho nhiệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)