(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isopiestic line
C1

isopiestic line

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường đẳng áp đường áp suất hơi không đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isopiestic line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường trên đồ thị biểu diễn các điểm có áp suất hơi bằng nhau.

Definition (English Meaning)

A line on a graph representing points with equal vapor pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Isopiestic line'

  • "The isopiestic line indicates the conditions under which the solution is in equilibrium with the vapor phase."

    "Đường đẳng áp chỉ ra các điều kiện mà tại đó dung dịch ở trạng thái cân bằng với pha hơi."

  • "By tracing the isopiestic line, we can determine the activity coefficient of the solute."

    "Bằng cách theo dõi đường đẳng áp, chúng ta có thể xác định hệ số hoạt động của chất tan."

  • "The intersection of the isopiestic lines provides information about the composition of the solution at equilibrium."

    "Giao điểm của các đường đẳng áp cung cấp thông tin về thành phần của dung dịch ở trạng thái cân bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isopiestic line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isopiestic line
  • Adjective: isopiestic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vapor pressure(áp suất hơi) equilibrium(cân bằng)
activity coefficient(hệ số hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa lý Nhiệt động lực học

Ghi chú Cách dùng 'Isopiestic line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa lý để biểu diễn sự cân bằng áp suất hơi giữa các pha hoặc dung dịch khác nhau. Nó giúp xác định các điều kiện mà tại đó không có sự bay hơi hoặc ngưng tụ ròng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường được sử dụng với giới từ 'on' để chỉ vị trí của đường đẳng áp trên một đồ thị hoặc sơ đồ (ví dụ: 'The isopiestic line on the graph shows...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isopiestic line'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)