rubber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất đàn hồi được làm từ mủ của một loại cây nhiệt đới hoặc tổng hợp.
Definition (English Meaning)
An elastic substance made from the latex of a tropical plant or synthetically.
Ví dụ Thực tế với 'Rubber'
-
"Tires are made of rubber."
"Lốp xe được làm từ cao su."
-
"The factory produces rubber bands."
"Nhà máy sản xuất dây thun cao su."
-
"He used a rubber to correct the drawing."
"Anh ấy đã dùng cục tẩy để sửa bản vẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rubber
- Adjective: rubber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất liệu có tính đàn hồi cao, có thể co giãn và trở lại hình dạng ban đầu. 'Rubber' có thể là cao su tự nhiên (từ mủ cây) hoặc cao su tổng hợp (do con người tạo ra). Trong một số ngữ cảnh, 'rubber' còn có nghĩa là cục tẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Rubber of': Diễn tả thành phần, bản chất của cao su. Ví dụ: 'a sheet of rubber'. '- Rubber from': Diễn tả nguồn gốc của cao su. Ví dụ: 'rubber from trees'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubber'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the tires are made of durable rubber is crucial for safety.
|
Việc lốp xe được làm bằng cao su bền là rất quan trọng đối với sự an toàn. |
| Phủ định |
It isn't clear whether this toy is made of real rubber.
|
Không rõ liệu món đồ chơi này có được làm từ cao su thật hay không. |
| Nghi vấn |
Whether rubber is a sustainable material is a question being debated.
|
Liệu cao su có phải là một vật liệu bền vững hay không là một câu hỏi đang được tranh luận. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rubber boots, which my father bought last week, are very useful in the rainy season.
|
Đôi ủng cao su, cái mà bố tôi đã mua tuần trước, rất hữu ích trong mùa mưa. |
| Phủ định |
The factory that produces rubber, which isn't recycled properly, contributes to pollution.
|
Nhà máy sản xuất cao su, cái mà không được tái chế đúng cách, gây ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Is the rubber band, which you borrowed from me, still in your bag?
|
Có phải cái dây chun cao su, cái mà bạn đã mượn từ tôi, vẫn còn trong túi của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This rubber band is mine.
|
Cái dây thun này là của tôi. |
| Phủ định |
That rubber toy isn't hers.
|
Đồ chơi cao su đó không phải của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this rubber yours?
|
Cao su này có phải của bạn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tires are made of rubber.
|
Lốp xe được làm từ cao su. |
| Phủ định |
This toy is not made of rubber.
|
Đồ chơi này không được làm bằng cao su. |
| Nghi vấn |
Is this band rubber?
|
Ban nhạc này có phải là cao su không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory produces rubber tires.
|
Nhà máy sản xuất lốp xe cao su. |
| Phủ định |
She does not like the smell of rubber.
|
Cô ấy không thích mùi cao su. |
| Nghi vấn |
Does he use a rubber band to hold his hair?
|
Anh ấy có dùng dây thun để buộc tóc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more rubber, I would make a bigger bouncy ball.
|
Nếu tôi có nhiều cao su hơn, tôi sẽ làm một quả bóng nảy lớn hơn. |
| Phủ định |
If the road weren't made of rubber, the cars wouldn't bounce so much.
|
Nếu con đường không được làm bằng cao su, xe hơi sẽ không nảy nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if your shoes were made of rubber?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu đôi giày của bạn được làm bằng cao su? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ball is rubber.
|
Quả bóng này bằng cao su. |
| Phủ định |
Isn't this toy rubber?
|
Đồ chơi này không phải bằng cao su sao? |
| Nghi vấn |
Are these tires rubber?
|
Những chiếc lốp này có phải bằng cao su không? |