(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperature
A2

temperature

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt độ độ nóng độ lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhiệt độ, độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc môi trường

Definition (English Meaning)

a measure of how hot or cold something is

Ví dụ Thực tế với 'Temperature'

  • "The temperature outside is 30 degrees Celsius."

    "Nhiệt độ bên ngoài là 30 độ Celsius."

  • "The doctor took my temperature."

    "Bác sĩ đã đo nhiệt độ của tôi."

  • "The temperature of the oven should be 180 degrees Celsius."

    "Nhiệt độ của lò nướng nên là 180 độ Celsius."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Temperature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Temperature thường được đo bằng các đơn vị như độ Celsius (°C), độ Fahrenheit (°F) hoặc Kelvin (K). Nó có thể chỉ nhiệt độ của không khí, cơ thể, vật liệu, hoặc bất kỳ hệ thống nào khác. Khái niệm này xuất hiện thường xuyên trong khoa học, kỹ thuật, y học và đời sống hàng ngày. Temperature khác với heat (nhiệt) ở chỗ heat là năng lượng, trong khi temperature là thước đo mức độ năng lượng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of in

at (diễn tả nhiệt độ cụ thể: The temperature is at 25 degrees Celsius), of (diễn tả nhiệt độ của vật gì: the temperature of the water), in (diễn tả nhiệt độ trong một khu vực: the temperature in the room)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)