isotope separation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotope separation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm giàu các đồng vị cụ thể của một nguyên tố hóa học bằng cách loại bỏ các đồng vị khác.
Definition (English Meaning)
The process of concentrating specific isotopes of a chemical element by removing other isotopes.
Ví dụ Thực tế với 'Isotope separation'
-
"Isotope separation is essential for producing enriched uranium."
"Việc tách đồng vị là rất cần thiết để sản xuất uranium làm giàu."
-
"Laser isotope separation is a relatively new and efficient technique."
"Tách đồng vị bằng laser là một kỹ thuật tương đối mới và hiệu quả."
-
"The gas centrifuge method is commonly used for uranium isotope separation."
"Phương pháp ly tâm khí thường được sử dụng để tách đồng vị uranium."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isotope separation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isotope separation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isotope separation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quá trình này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ y học hạt nhân đến sản xuất nhiên liệu hạt nhân. Hiệu quả của quá trình tách đồng vị phụ thuộc vào sự khác biệt nhỏ về khối lượng giữa các đồng vị. Các phương pháp tách khác nhau có độ chính xác và chi phí khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'separation of' để chỉ đối tượng được tách (ví dụ: separation of isotopes of uranium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotope separation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.