(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isotopic analysis
C1

isotopic analysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích đồng vị phân tích thành phần đồng vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotopic analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xác định chữ ký đồng vị của một vật liệu, hữu ích để xác định nguồn gốc và lịch sử của nó.

Definition (English Meaning)

The determination of the isotopic signature of a material, useful for identifying its origin and history.

Ví dụ Thực tế với 'Isotopic analysis'

  • "Isotopic analysis of the ancient bones revealed their diet consisted mainly of fish."

    "Phân tích đồng vị của xương cổ cho thấy chế độ ăn của chúng chủ yếu là cá."

  • "The researchers used isotopic analysis to trace the origins of the artifacts."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích đồng vị để truy tìm nguồn gốc của các hiện vật."

  • "Isotopic analysis of rainwater can provide insights into atmospheric processes."

    "Phân tích đồng vị nước mưa có thể cung cấp thông tin chi tiết về các quá trình khí quyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isotopic analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isotopic analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Địa chất học Khảo cổ học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Isotopic analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích đồng vị là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học. Nó dựa trên thực tế là các nguyên tố khác nhau có các đồng vị khác nhau, tức là các dạng có số lượng neutron khác nhau trong hạt nhân của chúng. Tỷ lệ của các đồng vị này có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và lịch sử của vật liệu. Ví dụ, isotopic analysis có thể được sử dụng để xác định tuổi của các mẫu địa chất, để theo dõi sự di chuyển của các loài động vật, hoặc để xác định nguồn gốc của thực phẩm và đồ uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

* of: Sử dụng để chỉ đối tượng được phân tích đồng vị (ví dụ: isotopic analysis of water). * in: Sử dụng để chỉ môi trường hoặc vật liệu mà phân tích được thực hiện (ví dụ: isotopic analysis in sediment cores). * on: Ít phổ biến hơn, thường dùng khi phân tích tác động của một thứ gì đó lên đồng vị (ví dụ: studies on isotopic analysis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotopic analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)