issue resolution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issue resolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp.
Definition (English Meaning)
The process of finding a solution to a problem or dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Issue resolution'
-
"Effective issue resolution is crucial for maintaining customer satisfaction."
"Việc giải quyết vấn đề hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng."
-
"The company has a dedicated team for issue resolution."
"Công ty có một đội ngũ chuyên trách giải quyết vấn đề."
-
"We need to improve our issue resolution process."
"Chúng ta cần cải thiện quy trình giải quyết vấn đề của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issue resolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issue, resolution
- Verb: resolve
- Adjective: resolvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issue resolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, công nghệ thông tin và quản lý dự án. Nó nhấn mạnh vào việc giải quyết triệt để các vấn đề phát sinh, thay vì chỉ đơn thuần xử lý tạm thời. Nó bao hàm các bước như xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân gốc rễ, đề xuất giải pháp và thực hiện giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Issue resolution *of* a specific problem (ví dụ: 'issue resolution of a software bug'). Issue resolution *in* a specific context (ví dụ: 'issue resolution in customer service').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issue resolution'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The department, whose issue resolution process is highly efficient, received an award.
|
Bộ phận đó, có quy trình giải quyết vấn đề rất hiệu quả, đã nhận được một giải thưởng. |
| Phủ định |
There were no complaints about the product, which indicates that issue resolution was not needed.
|
Không có khiếu nại nào về sản phẩm, điều này cho thấy rằng việc giải quyết vấn đề là không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is this the client whose issue resolution was handled so poorly that they cancelled their contract?
|
Đây có phải là khách hàng mà việc giải quyết vấn đề của họ đã được xử lý quá kém đến mức họ hủy hợp đồng không? |