iud
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của intrauterine device (dụng cụ tử cung): một vật nhỏ bằng nhựa và đồng được đặt bên trong tử cung của phụ nữ để tránh thai.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for intrauterine device: a small plastic and copper object that is put inside a woman's uterus to prevent pregnancy.
Ví dụ Thực tế với 'Iud'
-
"She decided to get an IUD after considering different birth control options."
"Cô ấy quyết định đặt vòng tránh thai sau khi cân nhắc các lựa chọn kiểm soát sinh sản khác nhau."
-
"The doctor recommended an IUD as a reliable form of birth control."
"Bác sĩ khuyên dùng vòng tránh thai như một hình thức tránh thai đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IUD thường được sử dụng như một phương pháp tránh thai lâu dài và có hiệu quả cao. Có hai loại IUD chính: IUD chứa đồng và IUD chứa hormone (levonorgestrel). IUD chứa đồng hoạt động bằng cách gây ra phản ứng viêm trong tử cung, ngăn chặn quá trình thụ tinh. IUD chứa hormone giải phóng hormone progestin, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và ngăn chặn sự rụng trứng ở một số phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
IUD thường được sử dụng với giới từ 'with' khi đề cập đến các vấn đề hoặc tác dụng phụ liên quan. Ví dụ: 'She experienced cramping with her IUD.' (Cô ấy bị chuột rút khi dùng IUD).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iud'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wanted to prevent pregnancy, she would use an IUD.
|
Nếu cô ấy muốn tránh thai, cô ấy sẽ sử dụng một vòng tránh thai. |
| Phủ định |
If she didn't have an IUD, she might get pregnant.
|
Nếu cô ấy không có vòng tránh thai, cô ấy có thể mang thai. |
| Nghi vấn |
Would she feel safer if she had an IUD?
|
Cô ấy có cảm thấy an toàn hơn nếu cô ấy có một vòng tránh thai không? |