(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jackrabbit
B1

jackrabbit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏ rừng tai dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jackrabbit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài thỏ lớn ở miền tây Bắc Mỹ, có đôi tai rất dài và chân sau khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

A large hare of western North America, with very long ears and powerful hind legs.

Ví dụ Thực tế với 'Jackrabbit'

  • "The jackrabbit darted across the open field."

    "Con thỏ rừng lao nhanh qua cánh đồng trống."

  • "Jackrabbits are well-adapted to the harsh desert environment."

    "Thỏ rừng thích nghi tốt với môi trường sa mạc khắc nghiệt."

  • "The jackrabbit's long ears help it to regulate its body temperature."

    "Đôi tai dài của thỏ rừng giúp nó điều chỉnh nhiệt độ cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jackrabbit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jackrabbit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cottontail rabbit(thỏ đuôi bông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Jackrabbit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Jackrabbits không phải là thỏ (rabbit) mà là thỏ rừng (hare). Sự khác biệt chính là thỏ rừng lớn hơn thỏ, có tai dài hơn và chân sau mạnh mẽ hơn, giúp chúng chạy nhanh hơn và nhảy xa hơn. Thỏ rừng thường sống một mình, trái ngược với thỏ sống theo bầy đàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jackrabbit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)