jati
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jati'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm bên trong một đẳng cấp Hindu, xác định nghề nghiệp và vị trí xã hội của một người.
Definition (English Meaning)
A group within a Hindu caste, defining a person's occupation and social position.
Ví dụ Thực tế với 'Jati'
-
"His jati was traditionally associated with farming, but he chose to pursue a career in technology."
"Jati của anh ta theo truyền thống gắn liền với nghề nông, nhưng anh ấy đã chọn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ."
-
"The study examined the impact of jati on access to education in rural India."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của jati đối với khả năng tiếp cận giáo dục ở vùng nông thôn Ấn Độ."
-
"Inter-jati marriages are still relatively uncommon in many parts of India."
"Hôn nhân giữa các jati khác nhau vẫn còn tương đối hiếm ở nhiều vùng của Ấn Độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jati'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jati'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'jati' thường được sử dụng để chỉ các phân nhóm nghề nghiệp hoặc dòng dõi bên trong hệ thống varna (đẳng cấp) rộng lớn hơn của Hindu giáo. Trong khi 'varna' là một phân loại lý thuyết bốn phần (Brahmin, Kshatriya, Vaishya, Shudra), 'jati' là những đơn vị thực tế mà xã hội được tổ chức. Một người thường kết hôn và tương tác xã hội trong 'jati' của họ. Nó thường liên quan đến nghề nghiệp truyền thống của gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within' được sử dụng để chỉ jati nằm trong hệ thống đẳng cấp (caste system). 'of' có thể được sử dụng để chỉ jati thuộc về một người nào đó (e.g., 'the jati of the potter').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jati'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.