(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jaw
B1

jaw

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàm quai hàm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai xương (xương hàm dưới và xương hàm trên) tạo thành khung miệng và giữ răng.

Definition (English Meaning)

Either of the two bones (mandible and maxilla) that form the framework of the mouth and hold the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Jaw'

  • "He clenched his jaw in anger."

    "Anh ta nghiến chặt hàm răng trong cơn giận."

  • "The shark has powerful jaws."

    "Cá mập có bộ hàm khỏe."

  • "He suffered a broken jaw in the accident."

    "Anh ta bị gãy xương hàm trong vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jaw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jaw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

teeth(răng)
mouth(miệng)
skull(sọ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Jaw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jaw' thường dùng để chỉ cả hai xương hàm, nhưng cũng có thể dùng riêng cho xương hàm dưới (mandible). Cần phân biệt với 'mandible' (xương hàm dưới) và 'maxilla' (xương hàm trên) để chính xác hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn về giải phẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the jaw' chỉ vị trí bên trong xương hàm. 'on the jaw' chỉ vị trí trên bề mặt xương hàm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaw'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her jaw hurt after the dental appointment.
Cô ấy nói rằng hàm của cô ấy đau sau cuộc hẹn nha khoa.
Phủ định
He said that he did not think his jaw was broken, just bruised.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ hàm mình bị gãy, chỉ bị bầm tím.
Nghi vấn
The doctor asked if I could open my jaw wide.
Bác sĩ hỏi liệu tôi có thể mở rộng hàm ra không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That dog has a strong jaw, doesn't it?
Con chó đó có một cái hàm rất khỏe, phải không?
Phủ định
She doesn't have a weak jaw, does she?
Cô ấy không có một cái hàm yếu, phải không?
Nghi vấn
Your jaw isn't hurting, is it?
Hàm của bạn không bị đau, đúng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dentist will examine your jaw tomorrow.
Nha sĩ sẽ kiểm tra hàm của bạn vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to break her jaw during the game.
Cô ấy sẽ không bị gãy hàm trong trận đấu đâu.
Nghi vấn
Will the swelling in my jaw go down soon?
Vết sưng ở hàm của tôi có giảm sớm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)