jaws
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaws'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàm; cấu trúc xương hoặc sụn tạo thành khung miệng và chứa răng.
Definition (English Meaning)
The bony or cartilaginous structures that form the framework of the mouth and contain the teeth.
Ví dụ Thực tế với 'Jaws'
-
"The shark's jaws are incredibly powerful."
"Hàm của cá mập cực kỳ khỏe."
-
"The crocodile snapped its jaws shut."
"Cá sấu khép chặt hàm."
-
"He was rescued from the jaws of defeat."
"Anh ấy đã được giải cứu khỏi bờ vực thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jaws'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jaws
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jaws'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều ('jaws') để chỉ cả hàm trên và hàm dưới. Có thể dùng để chỉ hàm của người hoặc động vật, đặc biệt là các loài động vật có khả năng cắn mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'jaws of' được dùng để chỉ hàm của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the jaws of a shark). 'in the jaws of' được dùng để chỉ việc bị kẹp hoặc nguy hiểm đến tính mạng bởi hàm của ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: in the jaws of death).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaws'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shark's jaws are incredibly powerful.
|
Hàm của cá mập vô cùng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The trap doesn't have jaws strong enough to hold the bear.
|
Cái bẫy không có hàm đủ mạnh để giữ con gấu. |
| Nghi vấn |
What jaws are strong enough to crush bones?
|
Hàm nào đủ mạnh để nghiền nát xương? |