(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jaws
B1

jaws

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàm quai hàm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaws'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàm; cấu trúc xương hoặc sụn tạo thành khung miệng và chứa răng.

Definition (English Meaning)

The bony or cartilaginous structures that form the framework of the mouth and contain the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Jaws'

  • "The shark's jaws are incredibly powerful."

    "Hàm của cá mập cực kỳ khỏe."

  • "The crocodile snapped its jaws shut."

    "Cá sấu khép chặt hàm."

  • "He was rescued from the jaws of defeat."

    "Anh ấy đã được giải cứu khỏi bờ vực thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jaws'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jaws
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

teeth(răng)
mouth(miệng)
bite(vết cắn, sự cắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Jaws'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều ('jaws') để chỉ cả hàm trên và hàm dưới. Có thể dùng để chỉ hàm của người hoặc động vật, đặc biệt là các loài động vật có khả năng cắn mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'jaws of' được dùng để chỉ hàm của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the jaws of a shark). 'in the jaws of' được dùng để chỉ việc bị kẹp hoặc nguy hiểm đến tính mạng bởi hàm của ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: in the jaws of death).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaws'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shark's jaws are incredibly powerful.
Hàm của cá mập vô cùng mạnh mẽ.
Phủ định
The trap doesn't have jaws strong enough to hold the bear.
Cái bẫy không có hàm đủ mạnh để giữ con gấu.
Nghi vấn
What jaws are strong enough to crush bones?
Hàm nào đủ mạnh để nghiền nát xương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)